Unit 3

studied byStudied by 11 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

allergy

1 / 81

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

keeping fit

82 Terms

1

allergy

(n) dị ứng. (adj) allergic

Ex: People can be ........ to pollen, pet dander, dust, foods and plants

New cards
2

anxiety

(n) mối lo âu, sự lo lắng

New cards
3

appetite

(n) khẩu vị, sự thèm ăn / (for sth) sự thèm muốn cái gì đó

New cards
4

artery

( N) /ˈɑːrtəri/ động mạch, mạch máu

New cards
5

Benefit

(n) lợi ích; (v) được lợi

eg: We all ______ from company's policy of semiannual reviews.

New cards
6

PROS=ADVENTAGES=BENEFITS=POSITIVE SIDES=PLUSES=METRITS

Ưu điểm

New cards
7

cravings

sự thèm muốn, lòng khao khát

New cards
8

Depression

trầm cảm

New cards
9

diagnosis

(n) sự chuẩn đoán bệnh

Ex: They are waiting for the doctor's ..........

New cards
10

dietician=nutritionist

Chuyên gia dinh dưỡng

New cards
11

disease

n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật

New cards
12

disorder

rối loạn

New cards
13

Obese, obesity and overweight

Béo phì

New cards
14

infection

sự lây nhiễm

New cards
15

insomania

chứng mất ngủ

New cards
16

curb appetite

kiềm chế sự thèm ăn

New cards
17

detrimental=harmful=damaging

có hại, bất lợi

New cards
18

acute

cấp tính

New cards
19

chronic

(adj) mãn tính

In ...... cases diet, exercise and natural methods were chiefly relied upon

New cards
20

intake=consumption

Tiêu thụ

New cards
21

junk food

đồ ăn nhanh

New cards
22

onset

n. --sự tấn công, sự công kích ~ attack, strike

despite the __ of heavy rain

--sự bắt đầu mạnh mẽ

at the first __

ngay từ lúc bắt đầu

New cards
23

portion=part

Phần, khẩu phần

New cards
24

Stroke

cơn đột quỵ

New cards
25

Treatment=Therapy=cure

Phương pháp trị bệnh, sự điều trị

New cards
26

sore=painful=tender=acute

Đau đớn, rất đau, đau nhức

New cards
27

alternate

xen kẽ, luân phiên

New cards
28

moderate=medium

vừa phải, có mức độ

New cards
29

persistent

(a) kiên trì, bền bỉ, dai dẳng, liên tục, ổn định

New cards
30

avoid sth/ doing sth

Tránh

New cards
31

counteract

(v) chống lại, làm mất tác dụng

Ex: We need to ................ the effects of global warming

New cards
32

curb

v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế

New cards
33

diminish=reduce=decrease=fall=lessen=cut=shrink

giảm bớt

New cards
34

disrupt

(v) làm gián đoán, ngắt

New cards
35

overdo

làm quá mức, phóng đại

New cards
36

overeat

ăn quá nhiều

New cards
37

prevent from

ngăn chặn

New cards
38

recover=get over

phục hồi

New cards
39

stimulate

(v)kích thích, khuyến khích

New cards
40

Stimulance

Chất kích thích

New cards
41

Flow

chảy

New cards
42

build up

(v) làm tăng theo thời gian, tăng theo thời gian, tích luỹ

eg: The firm has _____ a solid reputation for itself.

New cards
43

blockage

(n) sự bao vây, tắc nghẽn

New cards
44

thereby

adv. Bằng cách đó, nhờ đó

New cards
45

briskly

(adv)nhanh nhẹn

New cards
46

gradually

(adv) dần dần, từ từ

New cards
47

slow-paced

/ˈsləʊpeɪs/ (adj) bước đi chậm rãi

New cards
48

injection

/ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n/ N Sự tiêm, thuốc tiêm

New cards
49

inject

tiêm thuốc

New cards
50

staple

chính, chủ yếu

New cards
51

critical=essential=important

quan trọng thiết yếu = quan trọng

New cards
52

criticized for

chỉ trích, phê bình

New cards
53

persistent

kiên trì bền bỉ

New cards
54

apparatus

thiết bị, bộ máy máy móc

New cards
55

nerve

dây thần kinh

New cards
56

obvious

(adj) rõ ràng, hiển nhiên

eg: In many countries, it is very _____ who will be promoted.

New cards
57

inability

(n) sự bất lực, bất tài

New cards
58

suicide

sự tự tử

New cards
59

sympathetic

adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

New cards
60

Organs

cơ quan, nội tạng

New cards
61

theoratically

về mặt lý thuyết

New cards
62

clear-cut

rõ ràng

New cards
63

heart events

biến cố tim

New cards
64

to cope with sth

đương đầu với cái gì

New cards
65

apt

Có khả năng, có khuynh hướng, thích hợp

New cards
66

diagnosis

(n) sự chuẩn đoán bệnh Ex: They are waiting for the doctor's ..........

New cards
67

Lungs

phổi

New cards
68

vessels

mạch máu, kinh mạch

New cards
69

acute

cấp tính

New cards
70

controversial

tranh luận, tranh cãi

New cards
71

lack of control

thiếu kiểm soát

New cards
72

marital

Thuộc vợ chồng, hôn nhân

New cards
73

severe

(Adj) Nghiêm trọng, nghiêm khắc, khốc liệt, mãnh liệt

New cards
74

exposed to

tiếp xúc với, phơi bày, để lộ

New cards
75

Abdominal

(thuộc) bụng; ở bụng

New cards
76

arthritis

chứng viêm khớp

New cards
77

Isomnia

chứng mất ngủ

New cards
78

intensified

Được tăng cường

New cards
79

rheumatoid arthritis

viêm khớp dạng thấp

New cards
80

dissatisfaction

/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ .n. sự không hài lòng

New cards
81

predisposition

khuynh hướng thiên về

New cards
82

disturbance

n. sự náo động, quấy rầy, xáo trộn, làm lo âu

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 52 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 448 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (68)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (182)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot