1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
the security audit
kiểm toán an toàn thông tin
schedule your performance review meeting
lên lịch đánh giá hiệu suất công việc của bạn
convention space
không gian hội nghị
there’s been a schedule change
đã có sự thay đổi lịch trình
i could book our flight now, right
tôi có thể đặt vé cho chuyến bat của chúng ta bây giờ đúng không
the trade show hasn’t been confirmed
phía bên triển lãm thương mại vẫn chưa xác nhận
expanding our storefront
mở rộng mặt tiền cửa hàng của chúng ta
the contract for the work
họp đồng cho công việc đó
whose jacket that is in the conference room
áo khoát của ai đang ở trong phòng họp
repairing the brickwork in front of our office building
sửa chữa phần công trình bằng gạch phía trước tòa nhà văn phòng của chúng tôi
we are just having the patio at the entrance repaired
chúng ta chỉ mới vừa sửa cái hiên ở lối vào thôi đúng không
a new retaining wall
bức tường chắn mới
addition pathways laid out across the lawn
thêm một vài lối đi nằm băng qua bãi cỏ
i have been swamped at school
dạo này tôi bù đầu cho việc học
draw a crowd
thu hút đám đông
couldn’t praise her enough
không thể không khen cổ
this is the front desk
đây là quầy lễ tân
a new line of touchless, voice-actived smart lamps
một dòng sản phẩm mới là các đèn thông minh không chạm kích hoạt bằng giọng nói
went over on our production cost
vượt quá chi phí sản xuất của chúng ta
therapeutic ultrasound machine
máy siêu âm trị liệu
strong and aromatic flavor
hương vị đậm đà và thơm mát
the distinctive blend of relaxing teas
sự pha trộn đặc biệt của các loại trà thư giãn
delve into the broad range of investment options
đi sâu vào một loạt các lựa chọn đầu tư
send a shout-out
gửi lời cảm ơn
immune system
hệ thống miễn dịch
set up your direct deposit
thiết lập nhận tiền trực tiếp vào tài khoản
livestock
gia súc
the most up-to-date techniques in raising cattle
những kỹ thuật mới nhất trong chăn nuôi gia súc
we have been investigating flooding
chúng tôi đang điều tra về việc ngập lụt
rule out
loại trừ
burst
nổ tung
podium
bục
haul soil
vận chuyển đất
garden mulch
lớp phủ
be acknowledging
thừa nhận
dwelling
nhà ở
deliberation
sự thận trọng
deliberately
một cách cố ý
in the sense
ở khía cạnh
existing products
các sản phẩm hiện có
this partnership represents a great opportunity
sự hợp tác lần này cho thấy một cơ hội lớn
project
thể hiện
leave st out of st
bỏ cái gì ra khỏi cái gì đó
a university admission counselor
cố vấn tư vấn tuyển sinh đại học