1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
differentiate (v)
phân biệt
be capable of
có khả năng làm gì
arithmetic (a)
thuật toán
be tempted to (v)
bị cám dỗ
empty (a)
trống rỗng
cliff (n)
vách đá, dốc đứng
deposition (n)
sự lắng đọng
speculation (n)
sự suy đoán
plausible (a)
hợp lí
irreversibly (adv)
không thể đảo ngược
accompany (v)
đi kèm
exhilaration (n)
sự hồ hởi
herald (v)
báo trước
hostile (a)
tính thù địch
concept (n)
khái niệm
coincide with (v)
trùng hợp
remote area (n)
khu vực xa xôi
recreation (n)
giải trí
emblem of (v)
biểu tượng của
civic (a)
công dân
reptile (n)
loài bò sát
reform (n)
cải cách
stirring (a)
khuấy động
protest against from
phản đối cái gì
charge (v)
căng thẳng
a host of
đám đông
enfranchise (v)
trao quyền
perpetrator (n)
thủ phạm
anticipate (v)
dự đoán
pick up something (v)
bắt đầu
appetite for something (v)
yêu thích cái gì
throw something into something (v)
đẩy vào
action-packed (a)
đầy hành động
comformity (v) ( with, to)
phù hợp, thích nghi
outstrip (v)
vượt xa, bỏ xa
fit in (v)
phù hợp, vừa vặn
elastic (a)
linh hoạt
force (v)
ép
smashed (a)
bị vỡ
assistance (n)
sự giúp đỡ
bland (a)
nhạt nhẽo
pasionaless (a)
thiếu đam mê
chairman (n)
chủ tịch
subsidy (n)
trợ cấp
distain (n)
sự khinh thường
tuberculosis (n)
bệnh lao
toll (v)
tác động ( xấu, tiêu cực)
gigantic (a)
khổng lồ
arousal (n)
sự hưng phấn
plummet (v)
giảm mạnh
awe (n)
sự kinh ngạc
materialistic (a)
thuộc về vật chất
pristine (a)
sạch sẽ
building facade (n)
mặt tiền của tòa nhà
jolt someone from sth (v)
làm giật mình, đánh thức ai
atrium (n)
giếng trời
rough (a)
tương đối
contradict (v)
mâu thuẫn
reinforce (v)
củng cố