1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
poverty
nghèo đói
lack of education
thiếu giáo dục
unemployment
thất nghiệp
influence of media
ảnh hưởng từ truyền thông
poor living conditions
môi trường sống xấu
moral and legal education
giáo dục đạo đức và pháp luật
providing job opportunities
tạo cơ hội nghề nghiệp
role of family and community
vai trò của gia đình và cộng đồng
prison sentences
án tù
fines
phạt tiền
community service
lao động công ích
rehabilitation over retribution
cải tạo hơn trừng phạt
provide vocational training
hỗ trợ đào tạo nghề
employment support after release
hỗ trợ làm việc làm sau mãn hạn tù
lack of finance pushes people to the end
Thiếu thốn tài chính đẩy con người vào đường cùng
limit awareness of the law and job opportunities
hạn chế nhận thức về pháp luật và cơ hội việc làm
lack of stable income leads to criminal act
thiếu thu nhập ổn định dẫn đến hành vi phạm tội
violence movies,games can affect behaviour
phim ảnh, trò chơi bạo lực có thể ảnh hưởng đến hành vi
unsafe resident area, lack of management
khu dân cư không an toàn , thiếu sự quản lý
raise awareness from a young age
Nâng cao nhận thức từ khi còn nhỏ
reduce unemployment rate, stabilize life
Giảm tỷ lệ thất nghiệp, ổn định cuộc sống
nurture personality, create healthy environment
Nuôi dưỡng nhân cách, tạo môi trường lành mạnh
Isolate criminals from society
Cách ly tội phạm khỏi xã hội
Apply to minor crimes, causing financial damage
Áp dụng cho các tội nhẹ, gây thiệt hại về tài chính
Overcoming the consequences for society, not being detained
Khắc phục hậu quả cho xã hội, không bị giam giữ
Focus on changing the behavior and thinking of criminals
Tập trung vào việc thay đổi hành vi, tư duy của tội phạm
Equipped with life and work skills
Trang bị kỹ năng sống và làm việc
Help them have a stable income, a stable life
Giúp họ có thu nhập ổn định, ổn định cuộc sống
limit
hạn chế
criminal
tội phạm
behaviour
hành vi
nurture
nuôi dưỡng
isolate
cách ly
detained
giam giữ
equipped
giam giữ
retribution
trừng phạt
rehabiitation
cải tạo