1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(To) cold call (verb)
gọi điện cho khách hàng tiềm năng mà không hẹn trước
Acquisition (noun)
sự mua lại, thu mua
Ad campaign (noun)
chiến dịch quảng cáo
Ad copy (noun)
nội dung quảng cáo
Ad placement (noun)
vị trí đặt quảng cáo
Ad space (noun)
không gian dành cho quảng cáo
Advertisement (noun)
quảng cáo
Advertiser's target (noun)
đối tượng mục tiêu của nhà quảng cáo
Advertising budget (noun)
ngân sách quảng cáo
Advertising effectiveness (noun)
hiệu quả quảng cáo
Advertising impact (noun)
tác động của quảng cáo
Advertising medium (noun)
phương tiện truyền thông quảng cáo
Advertising platform (noun)
nền tảng quảng cáo
Advertising revenue (noun)
doanh thu từ quảng cáo
Advertising strategy (noun)
chiến lược quảng cáo
Alternatives (noun)
lựa chọn thay thế
Association (noun)
sự liên tưởng
Awareness (noun)
sự nhận thức
Billboard (noun)
biển quảng cáo lớn ngoài trời
Brand awareness (noun)
nhận biết thương hiệu
Brand loyalty (noun)
sự trung thành với thương hiệu
Brand recognition (noun)
sự nhận diện thương hiệu
Branding (noun)
xây dựng thương hiệu
Buy and sell (verb)
mua và bán
Call to action (noun)
lời kêu gọi hành động
Campaign (noun)
chiến dịch
Celebrity endorsement (noun)
sự chứng thực của người nổi tiếng
Channels (noun)
các kênh truyền thông
Classified ads (noun)
quảng cáo rao vặt
Commercial (noun)
quảng cáo thương mại
Commercial break (noun)
thời gian nghỉ quảng cáo
Commercial channel (noun)
kênh truyền hình thương mại
Companies (noun)
các công ty
Competition (noun)
sự cạnh tranh
Competitors (noun)
đối thủ cạnh tranh
Consumer (noun)
người tiêu dùng
Consumer behavior (noun)
hành vi người tiêu dùng
Consumerism (noun)
chủ nghĩa tiêu dùng
Consumption habits (noun)
thói quen tiêu dùng
Critical thinking skills (noun)
kỹ năng tư duy phản biện
Customer (noun)
khách hàng
Deceptive (adj)
mang tính lừa dối
Digital marketing (noun)
tiếp thị kỹ thuật số
Direct mail (noun)
thư gửi trực tiếp tới khách hàng
Dissatisfaction (noun)
sự không hài lòng
Distribution (noun)
sự phân phối
Early age (noun)
độ tuổi sớm
Ethical implications (noun)
tác động đạo đức
Evaluate (verb)
đánh giá
Exaggerate (verb)
phóng đại
Excessive (adj)
quá mức
Exploitation (noun)
sự khai thác, bóc lột
False expectations (noun)
kỳ vọng sai lệch
Familiarity (noun)
sự quen thuộc
Goods (noun)
hàng hóa
Impact (noun)
tác động
Informed choices (noun)
lựa chọn có hiểu biết
Interests (noun)
sở thích
Junk mail (noun)
thư rác
Logo (noun)
biểu tượng
Loyalty (noun)
lòng trung thành
Mailing list (noun)
danh sách gửi thư
Manipulate (verb)
thao túng
Market research (noun)
nghiên cứu thị trường
Market segmentation (noun)
phân khúc thị trường
Marketing (noun)
tiếp thị
Marketing tactics (noun)
chiến thuật tiếp thị
Mass media (noun)
phương tiện truyền thông đại chúng
Materialism (noun)
chủ nghĩa vật chất
Media (noun)
truyền thông
Misleading information (noun)
thông tin gây hiểu lầm
Niche product (noun)
sản phẩm ngách
Online advertising (noun)
quảng cáo trực tuyến
Online platforms (noun)
nền tảng trực tuyến
Perceptions (noun)
nhận thức
Persuasion (noun)
sự thuyết phục
Preferences (noun)
sở thích cá nhân
Press release (noun)
thông cáo báo chí
Prime time (noun)
giờ vàng
Print advertising (noun)
quảng cáo trên báo in
Print media (noun)
phương tiện truyền thông in ấn
Product placement (noun)
quảng cáo lồng ghép sản phẩm
Products (noun)
sản phẩm
Promote (verb)
quảng bá
Promotion (noun)
sự khuyến mãi / quảng bá
Protecting (verb)
bảo vệ
Public relations (noun)
quan hệ công chúng
Purchasing decisions (noun)
quyết định mua hàng
Radio (noun)
đài phát thanh
Radio advertising (noun)
quảng cáo trên radio
Regulators (noun)
cơ quan quản lý
Sales (noun)
doanh số
Sales page (noun)
trang bán hàng
Services (noun)
dịch vụ
Social media (noun)
mạng xã hội
Social media marketing (noun)
tiếp thị qua mạng xã hội
Spam email (noun)
email rác
Sponsorship (noun)
tài trợ
Strike a balance (verb)
đạt được sự cân bằng
Strong brands (noun)
thương hiệu mạnh