1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
be ranked number one
xếp vị trí số 1
number
đánh số
Norway
Na Uy
Displace
thay thế
kick out
người/nhóm bị đuổi khỏi
gender pay gap
sự ko công bằng về lương giữa nam và nữ
Further afield
ở nơi xa hơn (địa lý)
Further ahead
xa hơn về phía trước (vị trí, khoảng cách)
Spread out
tản ra (space)
stock up
dự trữ
make room for sb
dọn chỗ cho ai
lay out
sắp xếp, bố trí (một khu vực)
work-life balance
cân bằng công việc và cuộc sống
hygge lifestyle
lối sống ấm cúng, giản dị
take a spot/position
nắm giữ vị trí trong bảng xếp hạng
tranquil (A)
yên bình