Thẻ ghi nhớ: Kanji Marugoto A2-2 Topic 6 (Ăn ở ngoài) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

お酒

おさけ Rượu

TỬU

2
New cards

日本酒

にほんしゅ Rượu Nhật

NHẬT BẢN TỬU

3
New cards

梅酒

うめしゅ

Rượu mơ

MAI TỬU

4
New cards

酒屋

さかや Tiệm rượu, quán rượu

TỬU ỐC

5
New cards

居酒屋

いざかや quán rượu

CƯ TỬU ỐC

6
New cards

作ります

つくります

chế tạo, làm ra

TÁC

7
New cards

作文

さくぶん - Đoạn văn, sự làm văn

TÁC VĂN

8
New cards

作って

つくって làm, chế tạo

TÁC

9
New cards

作家

さっか tác giả

TÁC GIẢ

10
New cards

作った

つくった đã làm, chế tạo

TÁC

11
New cards

もの Vật, đồ vật

VẬT

12
New cards

乗り物

のりもの - Phương tiện di chuyển

THỪA/ THẶNG VẬT

13
New cards

博物館

はくぶつかん viện bảo tàng

BÁC VẬT QUÁN

14
New cards

荷物

にもつ hành lý

HÀ VẬT

15
New cards

お茶

おちゃ trà , chè

TRÀ

16
New cards

喫茶店

きっさてん - Quán café

NGẬT TRÀ ĐIẾM

17
New cards

持ちます

もちます mang, cầm

TRÌ

18
New cards

持っていきます

もっていきます

mang đi

TRÌ HÀNH

19
New cards

持って来ます

もってきます

mang đến

TRÌ LAI

20
New cards

お金持ち

かねもち người giàu

KIM TRÌ

21
New cards

持ち物

もちもの tài sản của ai đó

TRÌ VẬT

22
New cards

お願いします

おねがいします - làm ơn

NGUYỆN

23
New cards

お願い

おねがい

Thỉnh cầu, yêu cầu

NGUYỆN

24
New cards

願い事

ねがいごと mong ước

NGUYỆN SỰ

25
New cards

資料

しりょう Tài liệu

TƯ LIỆU

26
New cards

料理

りょうり - Món ăn, nấu ăn

LIỆU LÍ

27
New cards

料金

りょうきん Giá cước, tiền thù lao

LIỆU KIM

28
New cards

理由

りゆう - lý do

LÝ DO

29
New cards

無理

むり - quá sức; quá khả năng; vô lý

VÔ LÝ

30
New cards

料理

りょうり - Món ăn, nấu ăn

LIỆU LÍ

31
New cards

地理

ちり địa lý

ĐỊA LÝ

32
New cards

あじ Vị, mùi vị, hương vị.

VỊ

33
New cards

地味な

じみな

giản dị, đơn giản

ĐỊA VỊ

34
New cards

味覚

みかく vị giác

VỊ GIÁC

35
New cards

意味

いみ Ý nghĩa

Ý VỊ

36
New cards

いろ - Màu sắc

SẮC

37
New cards

色々な

いろいろな nhiều, phong phú

SẮC

38
New cards

野菜

やさい Rau

DÃ THÁI

39
New cards

野原

のはら bình nguyên, cánh đồng

DÃ NGUYÊN

40
New cards

なか - Bên trong, ở giữa

TRUNG

41
New cards

仕事中

しごとちゅう

Đang làm việc

SĨ SỰ TRUNG

42
New cards

勉強中

べんきょうちゅう Đang học

MIỄN CƯỜNG TRUNG

43
New cards

中止

ちゅうし

dừng, đình chỉ

TRUNG CHỈ

44
New cards

中心

ちゅうしん trung tâm

TRUNG TÂM

45
New cards

一年中

いちねんじゅう Suốt 1 năm

NHẤT NIÊN TRUNG

46
New cards

今日中

きょうじゅう suốt ngày hôm nay

KIM NHẬT TRUNG

47
New cards

明日中

みょうにちじゅう

suốt ngày mai

MINH NHẬT TRUNG

48
New cards

お風呂に入ります

おふろにはいります

Vào (bồn tắm)

PHONG LỮ NHẬP

49
New cards

入っています

はいっています

có, chứa đựng

NHẬP

50
New cards

入れます

いれます

cho vào, bỏ vào

NHẬP

51
New cards

入学

にゅうがく nhập học

NHẬP HỌC

52
New cards

飲みます

のみます

Uống

ẨM

53
New cards

書きます

かきます

Viết

THƯ

54
New cards

地味な人

じみなひと

người giản dị

ĐỊA VỊ NHÂN

55
New cards

日本語

にほんご Tiếng Nhật

NHẬT BẢN NGỮ

56
New cards

勉強

べんきょう - Học hành

MIỄN CƯỜNG

57
New cards

何ですか

なんですか - cái gì vậy ?

58
New cards

何色

なにいろ

màu gì

HÀ SẮC

59
New cards

何語

なにご Tiếng gì đó

HÀ NGỮ

60
New cards

好き

すき thích

HẢO