1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to attend classes
đi học lớp nào đó
to have a bachelor degree in something
có bằng đại học trong lĩnh vực gì
to go to a boarding school
đi học ở trường nội trú
distance learning
học từ xa, học online
to fall behind with your studies
học chậm hơn bạn cùng lớp
to give feedback on something
đưa góp ý bài tập
to attend a graduation ceremony
đi dự lễ tốt nghiệp
to enroll in an intensive course
tham gia một khoá học cấp tốc
to keep up with your studies
không để sa sút việc học
to learn something by heart
học thuộc lòng
a mature student
học sinh lớn tuổi hơn độ tuổi học sinh
to have a master degree in something
có bằng thạc sĩ trong lĩnh vực gì
to play truant
cúp học
private language school
trung tâm dạy ngoại ngữ tư
public schools
trường công lập (1)
a single-sex school
trường chỉ có nam hoặc nữ
to sit an exam
làm một bài kiểm tra
state school
trường công lập (2)
a subject specialist
một giáo viên chuyên về môn gì
to take a gap year
to take a year out
tuition fees
học phí
to work your way through university
vừa học vừa làm hết đại học
to drop out of highschool/university
bỏ học cấp 3/đại học
to dawn on somebody
khi ai đó nhận ra điều gì
catch on something
hiểu một vấn đề gì đó
to get on with something
tiếp tục làm việc gì
to give in
đầu hàng, từ bỏ, bỏ cuộc
to sail through an exam
làm bài kiểm tra một cách dễ dàng
think over something
cân nhắc việc gì cẩn thận
to make an effort to do something
cố gắng làm việc gì
a high-achiever
một học sinh nhiều thành tích
a colleague, a co-worker, a workmate
đồng nghiệp
a classmate/peer
bạn học
to have qualifications for something
có bằng cấp cho công việc gì
to have qualities of someone
có những phẩm chất của ai
to take a break from doing something
nghỉ giải lao