Thẻ ghi nhớ: IELTS SPEAKING - EDUCATION | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

to attend classes

đi học lớp nào đó

<p>đi học lớp nào đó</p>
2
New cards

to have a bachelor degree in something

có bằng đại học trong lĩnh vực gì

<p>có bằng đại học trong lĩnh vực gì</p>
3
New cards

to go to a boarding school

đi học ở trường nội trú

<p>đi học ở trường nội trú</p>
4
New cards

distance learning

học từ xa, học online

<p>học từ xa, học online</p>
5
New cards

to fall behind with your studies

học chậm hơn bạn cùng lớp

<p>học chậm hơn bạn cùng lớp</p>
6
New cards

to give feedback on something

đưa góp ý bài tập

<p>đưa góp ý bài tập</p>
7
New cards

to attend a graduation ceremony

đi dự lễ tốt nghiệp

<p>đi dự lễ tốt nghiệp</p>
8
New cards

to enroll in an intensive course

tham gia một khoá học cấp tốc

<p>tham gia một khoá học cấp tốc</p>
9
New cards

to keep up with your studies

không để sa sút việc học

<p>không để sa sút việc học</p>
10
New cards

to learn something by heart

học thuộc lòng

<p>học thuộc lòng</p>
11
New cards

a mature student

học sinh lớn tuổi hơn độ tuổi học sinh

<p>học sinh lớn tuổi hơn độ tuổi học sinh</p>
12
New cards

to have a master degree in something

có bằng thạc sĩ trong lĩnh vực gì

<p>có bằng thạc sĩ trong lĩnh vực gì</p>
13
New cards

to play truant

cúp học

<p>cúp học</p>
14
New cards

private language school

trung tâm dạy ngoại ngữ tư

<p>trung tâm dạy ngoại ngữ tư</p>
15
New cards

public schools

trường công lập (1)

<p>trường công lập (1)</p>
16
New cards

a single-sex school

trường chỉ có nam hoặc nữ

17
New cards

to sit an exam

làm một bài kiểm tra

<p>làm một bài kiểm tra</p>
18
New cards

state school

trường công lập (2)

<p>trường công lập (2)</p>
19
New cards

a subject specialist

một giáo viên chuyên về môn gì

<p>một giáo viên chuyên về môn gì</p>
20
New cards

to take a gap year

to take a year out

21
New cards

tuition fees

học phí

<p>học phí</p>
22
New cards

to work your way through university

vừa học vừa làm hết đại học

<p>vừa học vừa làm hết đại học</p>
23
New cards

to drop out of highschool/university

bỏ học cấp 3/đại học

24
New cards

to dawn on somebody

khi ai đó nhận ra điều gì

25
New cards

catch on something

hiểu một vấn đề gì đó

26
New cards

to get on with something

tiếp tục làm việc gì

27
New cards

to give in

đầu hàng, từ bỏ, bỏ cuộc

28
New cards

to sail through an exam

làm bài kiểm tra một cách dễ dàng

<p>làm bài kiểm tra một cách dễ dàng</p>
29
New cards

think over something

cân nhắc việc gì cẩn thận

<p>cân nhắc việc gì cẩn thận</p>
30
New cards

to make an effort to do something

cố gắng làm việc gì

<p>cố gắng làm việc gì</p>
31
New cards

a high-achiever

một học sinh nhiều thành tích

<p>một học sinh nhiều thành tích</p>
32
New cards

a colleague, a co-worker, a workmate

đồng nghiệp

<p>đồng nghiệp</p>
33
New cards

a classmate/peer

bạn học

<p>bạn học</p>
34
New cards

to have qualifications for something

có bằng cấp cho công việc gì

<p>có bằng cấp cho công việc gì</p>
35
New cards

to have qualities of someone

có những phẩm chất của ai

<p>có những phẩm chất của ai</p>
36
New cards

to take a break from doing something

nghỉ giải lao

<p>nghỉ giải lao</p>