1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Account for
chiếm
Balance of payment
cán cân thanh toán
Balance of trade
cán cân thương mại
Deficit
thâm hụt
Deficit balance of trade
thâm hụt thương mại
Surplus balance of trade
thặng dư thương mại
Base rate
lãi suất cơ bản
Barrel of oil
thùng dầu
Basics/ basic items/ necessities
nhu yếu phẩm
Beforehand
trước
Boom
bùng nổ
Consist of
bao gồm
Consume
(v) tiêu thụ, tiêu dùng
consumption
sự tiêu thụ
CPI: consumer price index
Chỉ số giá tiêu dùng
Count out counter
máy đếm xuôi
Count down counter
máy đếm ngược
Cost of borrowing
chi phí vay
Domestic/ local currency
nội tệ
dominate
chiếm ưu thế
Economic background
nền tảng kinh tế
Expenditure/ spending
chi tiêu
Fear
nỗi sợ
Fluctuate
dao động
Fuel
nhiên liệu
Luxury item
mặt hàng xa xỉ
GDP: Gross Domestic Product
tổng sản phẩm quốc nội
GNP: Gross National Product
Tổng sản phẩm quốc dân
Economic growth rate
tốc độ tăng trưởng kinh tế
Hit a low
chạm đáy
Import/ export
nhập khẩu - xuất khẩu
In contrast/ by contrast
trái lại
In real term
theo giá trị thực
In absolute term
theo số tuyệt đối
Inflate
lạm phát
In clear sections
các phần rõ ràng
Level off
chững lại
Lay off
sa thải
Judgement
sự phán xét, đánh giá
Key sector
các lĩnh vực chính
Make up/ account for
chiếm
Overtake
vượt qua
Pattern of spending
cách chi tiêu
Prestigious
uy tín
Plunge
lao xuống, giảm mạnh
Surge
tăng vọt
Speculate
đầu cơ tích trữ
Speculator
nhà đầu cơ
Peak
đỉnh
Reach a peak
đạt đỉnh
Recovery
sự phục hồi
Restructure
tái cơ cấu
Reform
cải cách
RPI = retail price index
chỉ số giá bán lẻ
Size of an economy
qui mô của một nền kinh tế
Constantly
liên tục
Triple
gấp ba
Keep up to date
cập nhật
Monitor
giám sát
Uncompetitive
không có tính cạnh tranh
competitive
cạnh tranh