1/31
vocab
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
instinct
bản năng
linear (v)
/ˈlɪn.i.ər/ |
tuyến tính, di chuyển thẳng
Convergence /kənˈvɜː.dʒəns/
sự hội tụ =aggregation
pronghorn /ˈprɒŋ.hɔːn/
linh dương sừng nhánh
bottleneck /ˈbɒt.əl.nek
điểm thắt nút ( cổ chai)
Jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/
quyền tài phán, khu vực pháp lí
sự quyết tâm và chắc chắn trong hành động
Windblown
/ˈwɪnd.bləʊn/ |
gió cuốn đi (a)
temptations
sự cám dỗ
interval /ˈɪn.tə.vəl/
khoảng thời gian
rear (v)
nuôi dưỡng, chăm sóc
Vulnerability
Trạng thái có thể bị tổn thương hoặc nguy hiểm
depletion
sự cạn kiệt
Barren (a)
cằn cỗi, khô cằn
aggregation
sự tập hợp, tụ họp
Endurance /ɪnˈdjʊə.rəns/
sức chịu đựng
Arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
số học (n)
Notorious (a)/nəʊˈtɔː.ri.əs/
Nổi tiếng vì điều gì đó tiêu cực hoặc đáng chú ý
Omit (v)
bỏ sót, lược bỏ
Formulate (v)
Tạo ra hoặc diễn đạt một ý tưởng theo cách rõ ràng
Refine (v)
tinh chỉnh, cải thiện
Synthesis /ˈsɪn.θə.sɪs/
sự tổng hợp
Validity (n)
Sự đúng đắn hoặc hợp lý của một lập luận
Unravel (v)
gỡ ra, làm sáng tỏ
Entitlement
quyền lợi, sự cho phép
Commodity (n)
hàng hóa
Conceal (v)
giấu giếm
Conquest (n)
sự chinh phục
Esteemed /ɪˈstiːmd/
được kính trọng
Downfall /ˈdaʊn.fɔːl/
sự suy tàn, sụp đổ
Stifle /ˈstaɪ.fəl/
Ngăn cản hoặc làm suy yếu sự phát triển của một thứ gì đó
Recapture (v)
giành lại, chiếm lấy