1/219
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
eat out
ăn ở nhà hàng
send off
khiến người chơi rời khỏi trò chơi
take up
bắt đầu (sở thích, thể thao,..)
for a long time
1 thời gian dài
for fun
cho vui
in the middle (of)
ở giữa
in time (for)
đúng giờ
on CD/DVD/video
trong CD/DVD/video
on stage
trên sân khấu
bored with
chán
crazy about
điên cuồng thích
good at
giỏi
interested in = keen on
thích thú
popular with
phổ biến
feel like
muốn
listen to
nghe
take part in
tham gia
a book (by sb) about
cuốn sách về
a fan of
hâm mộ ai đó
a game against
trận đấu với
cross out
gạch bỏ
read out
đọc to
rip up
xé
rub out
chùi
turn over
lật
write down
viết ra
by heart
thuộc lòng
for instance
ví dụ
in conclusion
kết luận lại
in fact
sự thật là
in favour (of)
thích
in general
nhìn chung
capable of
có khả năng
talented at
có tài năng về
cheat at/in
gian lận
confuse st with
nhầm lẫn
continue with
tiếp tục
help (sb) with
giúp đỡ
know about
hiểu biết về
learn about
học về
succeed in
thành công trong
an opinion about/of
ý kiến về
a question about
câu hỏi về
have fun
vui chơi
make sure
bảo đảm
take an exam
thi
get in(to)
vào trong xe
get off
xuống xe
get on(to)
lên xe
get out (of)
rời khỏi
go away
biêns đi, rời khỏi
go back (to)
trở lại
set off
khởi hành
take off
cất cánh,cởi quần áo
by air/sea/bus/car
= đường hành ko/đường thuỷ/xe bus/ô tô
on board
trên tàu
on foot
đi bộ
on holiday
trong kì nghỉ
on schedule
đúng tiến độ
on the coast
bên bờ biển
close to
gần
famous for
nổi tiếng
far from
xa
late for
muộn
suitable for
phù hợp với
arrive at/in
đến
ask (sb) about
hỏi về
ask for
yêu cầu
look at
nhìn
prepare for
chuẩn bị cho
provide sb with
cung cấp
wait for
chờ đợi
classical music (n) /ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/
nhạc cổ điển
cruise (n) /kruːz/
cuộc đi chơi đường biển
mental (adj) /ˈmen.tl/
thuộc về tinh thần, trí tuệ
sailing (v) /ˈseɪ.lɪŋ/
đi thuyền
pack (v) /pæk/
đóng gói, xếp lại
playful (adj) /ˈpleɪ.fəl/
tinh nghịch
report (n) /rɪˈpɔːt/
báo cáo
coach (n) /kəʊtʃ/
xe khách
expert (adj) /ˈek.spɜːt/
có chuyên môn, thành thạo
public transport (n) /ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/
hệ thống giao thông công cộng
wonder (v) /ˈwʌn.dər/
phân vân
instructor (n) /ɪnˈstrʌk.tər/
người hướng dẫn
backwards
ngược, giật lùi
environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường
environmental (adj) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/
thuộc về môi trường
environmentalist (n) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/
nhà môi trường học
environmentally friendly (adj) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/
thân thiện với môi trường
environmental impact
tác động môi trường
environmental issues
vấn đề môi trường
environmentally conscious
ý thức về môi trường
environmentally friendly products
sản phẩm thân thiện với môi trường
apply (v) /əˈplaɪ/
áp dụng
applicable (adj) /əˈplɪkəbl/
có thể áp dụng
appliance (n) /əˈplaɪəns/
thiết bị, dụng cụ
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃən/
ứng dụng
applicability (n) /ˌæplɪkəˈbɪləti/
tính khả thi, tính ứng dụng
apply for a grant
nộp đơn xin trợ cấp
green appliances
thiết bị tiết kiệm năng lượng