Natural Disasters

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

major

(adj)

chính, lớn

Ex:

A major earthquake struck the northern region this morning.

Một trận động đất lớn đã ập vào khu vực phía bắc sáng nay.

2
New cards

stay clear of

tránh xa

Ex:

People were told to stay clear of the riverbanks due to the rising water.

Người dân được yêu cầu tránh xa bờ sông vì mực nước đang dâng cao.

3
New cards

evacuate

(v)

sơ tán

Ex:

They had to evacuate the city after the tsunami alert.

Họ phải sơ tán khỏi thành phố sau khi có cảnh báo sóng thần.

4
New cards

register =record

(v)

ghi nhận

Ex:

The sensors registered a 6.2 magnitude earthquake.

Các cảm biến đã ghi nhận trận động đất có độ lớn 6.2.

5
New cards

strike

(v)

ảy ra, tấn công, đổ bộ, ập vào

Ex:

The tsunami struck coastal towns within minutes of the quake.

Sóng thần đổ bộ vào các thị trấn ven biển trong vài phút sau động đất.

6
New cards

order =command 

(n, v)

chỉ thị, mệnh lệnh, ra lệnh, yêu cầu

Ex:

Authorities ordered a full evacuation of the coastal region.

Chính quyền đã ra lệnh sơ tán toàn bộ khu vực ven biển.

7
New cards
<p><strong>harbour / harbor</strong></p><p><em>(n)</em></p>

harbour / harbor

(n)

bến cảng

8
New cards

exercise caution

cẩn trọng, thận trọng

Ex:

Residents were advised to exercise caution during the approaching typhoon.

Người dân được khuyên nên thận trọng khi cơn bão đang đến gần.

9
New cards

marina

(n)

bến du thuyền

Ex:

Many yachts were damaged at the marina by strong waves.

Nhiều du thuyền bị hư hại ở bến du thuyền do sóng lớn.

10
New cards

epicentre

(n)

tâm chấn (nơi chịu tác động mạnh nhất của động đất)

Ex:

The epicentre of the earthquake was just off the coast.

Tâm chấn của trận động đất nằm ngay ngoài khơi.

11
New cards

trigger

(v)

=cause, spark

gây ra

Ex:

The underwater earthquake triggered a massive tsunami.

Trận động đất dưới đáy biển đã gây ra một trận sóng thần lớn.

12
New cards

observant

(adj)

tinh ý, giỏi quan sát, cảnh giác

Ex:

People should stay observant and report any cracks or strange noises in buildings after the quake.

Người dân nên chú ý quan sát và báo cáo mọi vết nứt hoặc tiếng động lạ trong các tòa nhà sau trận động đất.

13
New cards

official

(adj)

quan chức, cán bộ

Ex:

Local officials warned residents to evacuate before the typhoon hit.

Các quan chức địa phương đã cảnh báo người dân sơ tán trước khi cơn bão ập đến.

14
New cards

current

(n)

dòng (nước, khí, điện)

Ex:

The current was unusually strong after the earthquake.

Dòng nước chảy mạnh bất thường sau trận động đất.

15
New cards

measure

(v)

đo lường

16
New cards

advisory =warning

(n)

khuyến cáo, cảnh báo

Ex:

A tsunami advisory was issued after the underwater quake.

Cảnh báo sóng thần đã được phát đi sau trận động đất dưới đáy biển.

17
New cards

vessel

(n)

tàu thuyền

Ex:

All vessels were directed to leave the marina due to the tsunami warning.

Tất cả tàu thuyền được yêu cầu rời khỏi bến do cảnh báo sóng thần.

18
New cards

tsunami wave

sóng thần

Ex:

A tsunami wave struck coastal villages minutes after the earthquake.

Sóng thần tấn công các làng ven biển vài phút sau trận động đất.