1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
major
(adj)
chính, lớn
Ex:
A major earthquake struck the northern region this morning.
Một trận động đất lớn đã ập vào khu vực phía bắc sáng nay.
stay clear of
tránh xa
Ex:
People were told to stay clear of the riverbanks due to the rising water.
Người dân được yêu cầu tránh xa bờ sông vì mực nước đang dâng cao.
evacuate
(v)
sơ tán
Ex:
They had to evacuate the city after the tsunami alert.
Họ phải sơ tán khỏi thành phố sau khi có cảnh báo sóng thần.
register =record
(v)
ghi nhận
Ex:
The sensors registered a 6.2 magnitude earthquake.
Các cảm biến đã ghi nhận trận động đất có độ lớn 6.2.
strike
(v)
ảy ra, tấn công, đổ bộ, ập vào
Ex:
The tsunami struck coastal towns within minutes of the quake.
Sóng thần đổ bộ vào các thị trấn ven biển trong vài phút sau động đất.
order =command
(n, v)
chỉ thị, mệnh lệnh, ra lệnh, yêu cầu
Ex:
Authorities ordered a full evacuation of the coastal region.
Chính quyền đã ra lệnh sơ tán toàn bộ khu vực ven biển.
harbour / harbor
(n)
bến cảng
exercise caution
cẩn trọng, thận trọng
Ex:
Residents were advised to exercise caution during the approaching typhoon.
Người dân được khuyên nên thận trọng khi cơn bão đang đến gần.
marina
(n)
bến du thuyền
Ex:
Many yachts were damaged at the marina by strong waves.
Nhiều du thuyền bị hư hại ở bến du thuyền do sóng lớn.
epicentre
(n)
tâm chấn (nơi chịu tác động mạnh nhất của động đất)
Ex:
The epicentre of the earthquake was just off the coast.
Tâm chấn của trận động đất nằm ngay ngoài khơi.
trigger
(v)
=cause, spark
gây ra
Ex:
The underwater earthquake triggered a massive tsunami.
Trận động đất dưới đáy biển đã gây ra một trận sóng thần lớn.
observant
(adj)
tinh ý, giỏi quan sát, cảnh giác
Ex:
People should stay observant and report any cracks or strange noises in buildings after the quake.
Người dân nên chú ý quan sát và báo cáo mọi vết nứt hoặc tiếng động lạ trong các tòa nhà sau trận động đất.
official
(adj)
quan chức, cán bộ
Ex:
Local officials warned residents to evacuate before the typhoon hit.
Các quan chức địa phương đã cảnh báo người dân sơ tán trước khi cơn bão ập đến.
current
(n)
dòng (nước, khí, điện)
Ex:
The current was unusually strong after the earthquake.
Dòng nước chảy mạnh bất thường sau trận động đất.
measure
(v)
đo lường
advisory =warning
(n)
khuyến cáo, cảnh báo
Ex:
A tsunami advisory was issued after the underwater quake.
Cảnh báo sóng thần đã được phát đi sau trận động đất dưới đáy biển.
vessel
(n)
tàu thuyền
Ex:
All vessels were directed to leave the marina due to the tsunami warning.
Tất cả tàu thuyền được yêu cầu rời khỏi bến do cảnh báo sóng thần.
tsunami wave
sóng thần
Ex:
A tsunami wave struck coastal villages minutes after the earthquake.
Sóng thần tấn công các làng ven biển vài phút sau trận động đất.