1/123
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Remain
duy trì
Medical register
sổ đăng kí y tế
Ankle
mắt cá chân
Bandage
băng gạc vết thương (to)
Band-aid
băng cá nhân (băng go)
Plaster
thạch cao
Transmit
truyền, phát
Kidney
thận
Liver
gan
Stomach
dạ dày
Immortal
bất tử, bất diệt
Aseptic
vô trùng
Sterile
vô sinh
Fertile
màu mỡ, phì nhiêu
Norm
chuẩn mực
Stereotype
khuôn mẫu
Gender role
Vai trò giới tính
Evolve
phát triển, tiến hóa
Graceful
duyên dáng
Personal freedom
tự do cá nhân
Boundary
ranh giới
accustom + someone + to + noun/gerund
it’s took her a while to accustom herself to to the cold climate
tập cho ai đó thích nghi với cgi
Upset (v)
làm khó chịu
Milestone
cột mốc
Indifferent
thờ ơ, dửng dưng
Appreciative
đánh giá cao
Critical
phê phán
Household finance
chi tiêu nhà cửa
Semi-detached house
nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)
Detached house
nhà biệt lập
Thatched house
nhà tranh mái lá
Terraced house
nhà liền kề
Wistful
(adj) bâng khuâng, đăm chiêu
Nostalgic
hoài niệm
Profitable
có lợi
Lucrative job = high-quality job
công việc béo bở
Certain
cụ thể, nhất định
Versatile (adj)
đa năng
Contemporary (hiện đại) music/ art/ design/ furniture/ architecture/ issue/ fashion/ literature/ thought/ idea
hiện đại ...
Utensil (n)
dụng cụ nhà bếp
Renewable
có thể tái tạo
Disposal
sự loại bỏ
Refillable water bottle
chai nước có thể tái sd
Get a discount
được giảm giá
Bargain (v)
mặc cả
trade (v)
giao dịch
Heated argument
cuộc tranh luận sôi nổi
Explosive temper :
tinh khí nóng nẩy
explosive
dễ nổ
Destructive
phá hoại
Urbanization
sự đô thị hóa
Emission
khí thải
Deforestation
phá rừng
Be rooted in sth
bắt nguồn từ
Ecology
sinh thái học
Sociology
xã hội học
Symbolizing
tượng trưng cho
The statue of liberty :
tượng nữ thần tự do
Monument :
công trình kỉ niệm
Artifact
đồ tạo tác
Impervious
không thấm nước, không tiếp thu được
Extinction
sự tuyệt chủng
Thriving
phát đạt, thịnh vượng
Resistant
chống lại
Have a consequence on sth
gây ra hậu quả cho cái gì
Erosion
sự xói mòn
Reclamation
sự khai hoang
Desertification
sa mạc hóa
Distinguish (V)
phan biệt
Classify (v)
sắp xếp
Migration :
sự di cư
Pattern
(n) mẫu, khuôn mẫu
Inefficiency
sự không hiệu quả
Setback
thất bại
Distract sb from st/ving
xao nhãng ai khỏi cgi/ viec gi
Stay focus = take notice of = pay attention to
tập trung
Disinterest
Sự thiếu quan tâm, không hứng thú
Professional growth :
phát triển chuyên môn
Amateur
nghiệp dư
Inform(v)
thông báo
Allusion
sự ám chỉ
Delusion
ảo tưởng, ảo giác
Elusion
sự tránh, sự lảnh tráng, sự thoái thác
Inclusion
sự bao gồm
Hands-on experience
kinh nghiệm thực tiễn
Candidate for sth
ứng cử viên cho cái gì
Employer
(n) chủ, người sử dụng lao động
To be adaptable to sth
thích nghi với cái gì
Inflexible >< flexible
k linh hoạt >< linh hoạt
Stubborn
bướng bỉnh, ngoan cố
Alternative
(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế
eg: I'd like to know the _____ to this treatment before I agree to it.
Slim (v)
cắt giảm
Reconstruct
tái tạo cáu trúc
Recruit
tuyển dụng
Reorganize
tổ chức lại, sắp xếp lại
Collaborate with sb in st/ving
hợp tác với ai để làm gì/ trong việc gì
Evoke
gợi nhắc, dẫn chứng, đề cập
Invoke
(v) cầu khẩn
gọi hồn
Provoke
khiêu khích
Revoke
thu hồi, hủy bỏ