1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adjacent
kế bên , liền kề ( = next to )
collaboration
sự cộng tác
concentrate = focus
tập trung
conducive
có lợi
disruption
sự cản trở, sự gián đoạn
hamper
cản trở
inconsiderately
thiếu thận trọng , khinh suất
lobby
sảnh chờ
move up
tiến lên , thăng tiến , tăng lên
open to = receptive to
cởi mở ( tiếp thu , nghe ý kiến .. )
opt = choose
chọn , lựa chọn
scrutiny
nghiên cứu kĩ lưỡng , xem xét cẩn thận