1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Continent (n)
Lục địa
Diet (n)
Chế độ ăn
Insect (n)
Côn trùng
Get rid of+ noun
Vứt bỏ, vứt đi thứ gì
Poison (n) poisonous (a)
Độc, chất độc
Prey (n/v)
Con mồi/ săn mồi
Harm (N) do harm to sth harmful (a) >< harmless(a)
Hại, độc hại gây hại cho ai có hại >< vô hại
Breed (v/n)
Giống, chủng loài gây giống
Farmland (n)
Đất chăn nuôi, trồng trọt
Flocks of birds/ bees...
Đàn chim, ong
Beehive (n)
Tổ ong
Cut off
Cách ly, cắt (điện, nước, nguồn cung...)
Source of food
Nguồn thức ăn
Wintering ground
Chỗ trú đông
Migrate (v) migration(n)
Di cư, di chuyển
Predator (n)
Kẻ săn mồi, săn mồi
Nest (n)
Tổ
Turn sth into sth
Biến, chuyển hoá cái gì thành cái gì
Break the record
Phá vỡ kỉ lục
Set the record
Thiết lập kỉ lục
Mammal (n)
Động vật có vú
Spot (v)
Bắt gặp thấy
Off coast
Ngoài khơi
Snap a photo
Take a photo
Distinctive (a)
Nổi bật, khác biệt
Be likely to + V-bare
Có khả năng, có xu hướng làm gì
Underestimate (v) >< overestimate (v)
Đánh giá thấp
Take a detour
Đi đường vòng
Hostile (a)
Thù địch, gây hại
Observe (v)
Quan sát
Vulnerable (a)
Dễ bị tổn thương
Be afraid of + noun
E ngại, sợ cái gì
Attack (v)
Tấn công
Have a reputation for
Có danh tiếng về
Fear (v) fearful (a) >< fearless (a)
Sợ, sợ hãi
Aggressive (a) aggression (n)
Hung hăng, cộc cằn
Tough (a)
Kiên cường, gan lì
Creature (n)
Sinh vật, con vật
At first glance
Mới nhìn lướt qua
Closer inspection
Nhìn kĩ hơn
Reveal (v)
Để lộ, tiết lộ
Pointed teeth
Răng nhọn
Sharp claw
Móng sắc
Varied diet
Chế độ ăn đa dạng
Beetle (n)
Con bọ
Lizard (n)
Thằn lằn
Reptile (n)
Bò sát
Crocodile (n)
Cá sấu
Be associated with
Liên kết, liên tưởng với
Nutritious (a)
Giàu dinh dưỡng
Cause damage to sth
Gây hại, gây tổn thất
Working relationship
Mối quan hệ cộng sinh
Insight into sth (v/n)
Hiểu rõ, thấu hiểu
Discreetly (adv)
Thận trọng, kín đáo, dè dặt
Frighten (v)
Làm hoảng sợ
Release (v)
Thả ra, trả tự do cho
In view of + noun
Xét thấy, bởi vì
Reluctant (a)
Do dự
Curious (a) curiosity (n)
Tò mò
Predict (v) predictable (a)
Đoán, đoán trước được
Vicious (a)
Ác độc, dữ tợn
Fondness for sth
Thích, thích thú
Contrary to + noun
Trái với
Socialise with
Giao tiếp
Territory (n)
Lãnh thổ
Be accustomed to +noun/ v-ing
Quen thuộc, dần quen với
Chưa học (66)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!