1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pay for (v)
chi trả cái gì
pay off (v)
thành công
incurs cost (v)
chi trả chi phí
jargon (n)
từ chuyên ngành
entrepreneurs (n)
doanh nghiệp
polarization (n)
phân cực
institutional (a)
thể chế
spread
(v) lan rộng
progressive taxation
(n) thuế thu nhập
net (n)
lưới
be spawned by (v)
sinh ra từ
facilitated (v)
tạo điều kiện
emergence (n)
xuất hiện
revolution (n)
cuộc cách mạng