Vocabulary - Test 1 Reading - VOL 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

degradation

sự suy thoái

2
New cards

communication technology

công nghệ truyền thông

3
New cards

rely upon

dựa vào, phụ thuộc vào

4
New cards

seize up

ngừng hoạt động đột ngột

5
New cards

dice

con xúc xắc

6
New cards

moving your pieces around the board

di chuyển quân cờ trên bàn cờ

7
New cards

legislative

thuộc về lập pháp

8
New cards

binding statutory instrument

văn bản pháp lý có hiệu lực bắt buộc

9
New cards

vindicate

minh oan, chứng minh đúng

10
New cards

adapt

điều chỉnh, thích nghi

11
New cards

virtually

gần như, hầu như

12
New cards

from embryo onwards

từ khi còn là phôi thai

13
New cards

dissolve

giải thể, chấm dứt

14
New cards

plumbing a sink

sửa ống nước bồn rửa

15
New cards

a very telling development

một sự phát triển có ý nghĩa rõ rệt

16
New cards

permeated

lan tỏa, thấm vào

17
New cards

socially tolerated

được xã hội chấp nhận

18
New cards

progressively

dần dần, từng bước một

19
New cards

illiterate

mù chữ

20
New cards

versatile

đa năng

21
New cards

law court

tòa án

22
New cards

for balance

để cân bằng, khách quan

23
New cards

be born

được sinh ra

24
New cards

revere

tôn kính

25
New cards

philosopher

triết gia

26
New cards

fit that bill

phù hợp yêu cầu

27
New cards

accusation

sự buộc tội

28
New cards

civil liberties

quyền tự do dân sự

29
New cards

lavishly remunerated

được trả lương hậu hĩnh

30
New cards

draft

soạn thảo, bản nháp

31
New cards

disaffection

sự bất mãn, không hài lòng

32
New cards

starkly

Một cách rõ ràng, sắc nét

33
New cards

folios

Trang sách

34
New cards

unprepossessing

Không thu hút, kém hấp dẫn

35
New cards

vellum

Da thú để làm giấy viết

36
New cards

drawings hint

Bức vẽ gợi ý

37
New cards

hardback

Sách bìa cứng

38
New cards

esoteric

Bí truyền, chỉ dành cho người biết

39
New cards

amateur dabbler

Người nghiệp dư làm chơi chơi

40
New cards

codebreaker

Người giải mã

41
New cards

astrological

Thuộc về chiêm tinh học

42
New cards

alchemy

Thuật giả kim

43
New cards

philosophy

Triết học

44
New cards

monk

Nhà sư

45
New cards

win support

Giành được sự ủng hộ

46
New cards

cipher system

Hệ thống mật mã

47
New cards

mediaeval

Trung cổ

48
New cards

living cells

Tế bào sống

49
New cards

sensation

Cảm giác; sự náo động

50
New cards

fallen victim

Là nạn nhân

51
New cards

wishful thinking

Suy nghĩ viển vông

52
New cards

a host of

Rất nhiều

53
New cards

world-class experts

Chuyên gia đẳng cấp thế giới

54
New cards

assemble

Tập hợp, thu thập

55
New cards

renown

Danh tiếng

56
New cards

relative frequencies

Tần suất tương đối

57
New cards

find someone in deep water

Gặp rắc rối nghiêm trọng

58
New cards

character text

Văn bản ký tự

59
New cards

word frequencies

Tần suất từ

60
New cards

plausible resolution

Giải pháp hợp lý

61
New cards

paradox

Nghịch lý

62
New cards

sort of

Kiểu như, phần nào

63
New cards

devise from

Phát minh từ, dựa trên

64
New cards

hypothesis

Giả thuyết

65
New cards

command

Ra lệnh, kiểm soát

66
New cards

crypt analytical expertise

Chuyên môn giải mã

67
New cards

bring to bear

Áp dụng, sử dụng

68
New cards

bizarre drawings

Bức vẽ kỳ quái

69
New cards

suspect

Nghi ngờ

70
New cards

perplex

Làm bối rối, hoang mang

71
New cards

pattern-detecting

Phát hiện mẫu

72
New cards

spectral analysis

Phân tích phổ

73
New cards

genuine words

Từ thật

74
New cards

entropy

Mức độ hỗn loạn

75
New cards

hoaxer

Người lừa đảo, chơi khăm

76
New cards

hoax

Trò lừa đảo

77
New cards

telltale

Dấu hiệu nhận biết

78
New cards

grille

Lưới bảo vệ

79
New cards

basic traits

Đặc điểm cơ bản

80
New cards

feasible to

Có thể làm được

81
New cards

inevitably

Không tránh khỏi

82
New cards

decipherable

Có thể giải mã

83
New cards

sheer

Hoàn toàn, tuyệt đối

84
New cards

derive

Bắt nguồn từ, lấy được