1/214
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bookmark
Kẹp sách
Cap
Nắp (chai)
Cardboard
Bìa cứng làm bằng bìa cứng
Compost
Phân hữu cơ
Concern
Mối bận tâm
Container
Thùng hộp
Ecotour
Du lịch sinh thái
Grocery
Đồ tạp hoá
Ground
Mặt đất
Jug
Cái bình
Landfill
Bãi rác
Layer
Lớp
Leaflet
Tờ rơi
Leftover
Thức ăn thừa
Litter
Rác xả rác
Notice
Thông báo chú ý
Packaging
Bao bì
Pile
Chồng đống
Process
Quá trình
Skin
Vỏ
Takeaway
Đồ ăn mang đi
Waste
Sự lãng phí rác thải
Automatic
Tự động
Bottled
Đóng chai
Coloured
Có màu sắc
Eco friendly
Thân thiện vs mt
Leaking
Rò rỉ
Single-use
Sd 1 lần
Sustainable
Bền vững
Decompose
Phân huỷ
Judge
Đánh giá
Pack
Đóng gói
Propose
Đề nghị
Recommend
Gợi ý
refill
Đổ đầy lại
Release
Thải ra
Remove
Bỏ đi
Sort
Phân loại
Store
Lưu trữ
In the long run
Về lâu dài
In the medium/short term
Trong tg k xa/ trong tg trc mắt
Environmentally friendly
Thân thiện vs mt
Responsible for
Chịu trách nhiệm cho
Automatic lights
Đèn chiếu sáng tự động
Bamboo straw
Ống hút tre
Bird feeder
Chỗ cho chim ăn
Carbon footprint
Lượng phát thải khí nhà kính
Cardboard box
Thùng bìa cứng
Chemical fertiliser
Phân bón hoá học
Environmental awareness
Nhận thức về mt
Fruit peel
Vỏ trái cây
Gift tag
Thẻ quà tặng
Greeting card
Thiệp mừng
Household waste
Rác thải sh
Plant pot
Chậu cây
Plastic pollution
Sự ô nhiễm nhựa
Post it note
Giấy ghi chú
Private vehicle
Phương tiện cá nhân
Recycling symbol
Biểu tượng tái chế
Sensor tap
Vòi nước cảm biến
Sky lantern
Đèn trời
Vending machine
Máy bán hàng tự động
Waste material
Chất thải
Water filling station
Cây nước
Youth union
Đoàn thanh niên
Clean up
Dọn dẹp
Get rid of
Vứt đi
Make use of
Tận dụng
Put into practice
Đưa vào thực tế
Rinse out
Xối nc rửa sạch
rush out
Vội vã ra ngoài
Throw away
Vứt đi
Routine
Thói quen
Alongside
Kế bên
Resources
Tài nguyên
Depleting
Tháo hết ra
Long term
Lâu dài
Vital
Sống còn
Aspects
Khía cạnh
Through
Xuyên suốt
Extinct
Tuyệt chủng
Prediminantly
Phần lớn
Alleviate
Làm nhẹ bớt
Rapidly
Nhanh chóng
Rate
Tỉ lệ
Overall
Tất cả
Implementing
Thi hành
Consumption
Sự tiêu thụ
Component
Thành phần
Pandemic
Tính chất dịch lớn
Excessive
Quá mức
Strive
Cố gắng
Colossal
Khổng lồ
Drastically
Mm quyết liệt
Fellow
Ông bạn
Redefining
Định nghĩa lại
Countless
Vô số
Church
Nhà thờ
Obviously
Rõ ràng
Usual
Xảy ra