1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Achieve
Đạt được (v)
Brain
Não (n)
Clever
Lanh lợi, khôn ngoan (adj)
Concentrate
Tập trung (v)
Consider
Xem xét, cân nhắc (v)
Course
Khoá học (n)
Degree
Bằng đại học, cao đẳng… (n)
Experience
Trải nghiệm (v)
Experience
Kinh nghiệm (n)
Expert
Chuyên gia (n)
Expert
Thành thạo, tinh thông (adj)
Fail
Thi rớt (v)
Guess
Đoán (v)
Guess
Dự đoán (n)
Hesitate (v)
Do dự, ngần ngại (v)
Instruction
Sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn (n)
Make progress
Tiến bộ (v phr)
Make sure
Đảm bảo (v phr)
Mark
Chấm điểm (v)
Mark
Điểm số (n)
Mental
Tâm lý, tâm thần (adj)
Pass
Thi đậu, vượt qua (v)
Qualification
Chứng nhận chuyên môn nghiệp vụ (n)
Remind
Nhắc nhở (v)
Report
Báo cáo (n)
Revise
Sửa lại, ôn thi (v)
Search
Nghiên cứu (v)
Search
Sự nghiên cứu, nghiên cứu khoa học (n)
Skill
Kỹ năng (n)
Smart
Thông minh (adj)
Subject
Môn học (n)
Take an exam
Làm bài kiểm tra (v phr)
Talented
Có tài (adj)
Term
Thời hạn, nhiệm kỳ (n)
Wonder
Tò mò, tự hỏi (v)
Begin
Bắt đầu (v1)
Began
Bắt đầu (v2)
Begun
Bắt đầu (v3)
Beginner
Người mới bắt đầu (n)
Beginning
Phần mở đầu (n)
Brave
Dũng cảm (adj)
Bravery
Sự dũng cảm (n)
Correct
Chính xác, đúng (adj)
Incorrect
Sai, không chính xác (adj)
Correction
Sự sửa chữa (n)
Divide
Chia (v)
Division
Sự phân chia (n)
Educate
Giáo dục (v)
Education
Sự giáo dục, nền giáo dục (n)
Instruct
Chỉ dẫn (v)
Instructor
Người dạy, người hướng dẫn (n)
Memory
Trí nhớ (n)
Memorise
Ghi nhớ (v)
Memorial
Đài tưởng niệm (n)
Refer
Tra cứu (v)
Reference
Thư giới thiệu, tài liệu tham khảo (n)
Silent
Im lặng (adj)
Silence
Sự im lặng (n)
Silently
Im lặng (adv)
Simple
Đơn giản (adj)
Simplify
Đơn giản hóa (v)
Simplicity
Sự dễ dàng (n)