unit 6 learning and doing (topic vocab + word formation)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

Achieve

Đạt được (v)

2
New cards

Brain

Não (n)

3
New cards

Clever

Lanh lợi, khôn ngoan (adj)

4
New cards

Concentrate

Tập trung (v)

5
New cards

Consider

Xem xét, cân nhắc (v)

6
New cards

Course

Khoá học (n)

7
New cards

Degree

Bằng đại học, cao đẳng… (n)

8
New cards

Experience

Trải nghiệm (v)

9
New cards

Experience

Kinh nghiệm (n)

10
New cards

Expert

Chuyên gia (n)

11
New cards

Expert

Thành thạo, tinh thông (adj)

12
New cards

Fail

Thi rớt (v)

13
New cards

Guess

Đoán (v)

14
New cards

Guess

Dự đoán (n)

15
New cards

Hesitate (v)

Do dự, ngần ngại (v)

16
New cards

Instruction

Sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn (n)

17
New cards

Make progress

Tiến bộ (v phr)

18
New cards

Make sure

Đảm bảo (v phr)

19
New cards

Mark

Chấm điểm (v)

20
New cards

Mark

Điểm số (n)

21
New cards

Mental

Tâm lý, tâm thần (adj)

22
New cards

Pass

Thi đậu, vượt qua (v)

23
New cards

Qualification

Chứng nhận chuyên môn nghiệp vụ (n)

24
New cards

Remind

Nhắc nhở (v)

25
New cards

Report

Báo cáo (n)

26
New cards

Revise

Sửa lại, ôn thi (v)

27
New cards

Search

Nghiên cứu (v)

28
New cards

Search

Sự nghiên cứu, nghiên cứu khoa học (n)

29
New cards

Skill

Kỹ năng (n)

30
New cards

Smart

Thông minh (adj)

31
New cards

Subject

Môn học (n)

32
New cards

Take an exam

Làm bài kiểm tra (v phr)

33
New cards

Talented

Có tài (adj)

34
New cards

Term

Thời hạn, nhiệm kỳ (n)

35
New cards

Wonder

Tò mò, tự hỏi (v)

36
New cards

Begin

Bắt đầu (v1)

37
New cards

Began

Bắt đầu (v2)

38
New cards

Begun

Bắt đầu (v3)

39
New cards

Beginner

Người mới bắt đầu (n)

40
New cards

Beginning

Phần mở đầu (n)

41
New cards

Brave

Dũng cảm (adj)

42
New cards

Bravery

Sự dũng cảm (n)

43
New cards

Correct

Chính xác, đúng (adj)

44
New cards

Incorrect

Sai, không chính xác (adj)

45
New cards

Correction

Sự sửa chữa (n)

46
New cards

Divide

Chia (v)

47
New cards

Division

Sự phân chia (n)

48
New cards

Educate

Giáo dục (v)

49
New cards

Education

Sự giáo dục, nền giáo dục (n)

50
New cards

Instruct

Chỉ dẫn (v)

51
New cards

Instructor

Người dạy, người hướng dẫn (n)

52
New cards

Memory

Trí nhớ (n)

53
New cards

Memorise

Ghi nhớ (v)

54
New cards

Memorial

Đài tưởng niệm (n)

55
New cards

Refer

Tra cứu (v)

56
New cards

Reference

Thư giới thiệu, tài liệu tham khảo (n)

57
New cards

Silent

Im lặng (adj)

58
New cards

Silence

Sự im lặng (n)

59
New cards

Silently

Im lặng (adv)

60
New cards

Simple

Đơn giản (adj)

61
New cards

Simplify

Đơn giản hóa (v)

62
New cards

Simplicity

Sự dễ dàng (n)