ccaau 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

tendency

(danh từ): xu hướng, khuynh hướng

2
New cards

confuse

(động từ nguyên mẫu): làm rối, làm bối rối, hiểu lầm

3
New cards

understandable

(tính từ): dễ hiểu, có thể hiểu được

4
New cards

invent

: việc phát minh, sáng chế

5
New cards

aviation

(danh từ): ngành hàng không, sự bay lượn

6
New cards

reach

(danh động từ/hiện tại phân từ): việc chạm tới, đạt được

7
New cards

analogous

(tính từ): tương tự, giống nhau

8
New cards

grand

(tính từ): hoành tráng, lớn lao

9
New cards

scheme

(danh từ): kế hoạch, sơ đồ

10
New cards

prodigious

(tính từ): phi thường, to lớn

11
New cards

leap

n những bước nhảy vọt

12
New cards

restlessnessv

(danh từ): sự bồn chồn, không yên, không ngừng nghỉ

13
New cards

entropic

(tính từ): liên quan đến entropy (sự hỗn loạn, mất trật tự), không theo trật tự

14
New cards

systematic

tính từ): có hệ thống, có trật tự

15
New cards

amateur

(danh từ): người nghiệp dư, không chuyên

16
New cards

put on footing (cụm từ): đặt vào nền tảng, vị thế

(cụm từ): đặt vào nền tảng, vị thế, Thiết lập nền móng vững chắc cho điều gì đó.

17
New cards

chaotic

(tính từ): hỗn loạn, lộn xộn

18
New cards

creativity

(danh từ): sự sáng tạo

19
New cards

throw

(động từ nguyên mẫu): ném, quăng

20
New cards

aimless

(tính từ): không mục đích, vu vơ

21
New cards

dart

phi tiêu, hoặc hành động lao tới nhanh

22
New cards

bull’s eye

(cụm danh từ): tâm điểm, điểm chính xác nhất (trúng đích)

23
New cards

confuse A with B

: nhầm lẫn A với B.

24
New cards

blink

cái chớp mắt

25
New cards

leave someone hungry for

: khiến ai đó khao khát điều gì hơn nữa.

26
New cards

even if

ngay cả khi

27
New cards

analogous to

tương tự với