Thẻ ghi nhớ: OCB09 - B3 - NGÀY 25/5 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1

accident (n)

tai nạn

<p>tai nạn</p>
2

happen ~ take place, occur (v)

xảy ra, diễn ra

<p>xảy ra, diễn ra</p>
3

ill, sick (adj)

ốm

<p>ốm</p>
4

insert (v)

chèn vào, thêm vào

<p>chèn vào, thêm vào</p>
5

switch (n) (v)

công tắc , chuyển đổi

<p>công tắc , chuyển đổi</p>
6

switch on ~ turn on (v)

bật lên

<p>bật lên</p>
7

switch off ~ turn off (v)

tắt đi

<p>tắt đi</p>
8

strange, weird, odd (adj)

lạ

<p>lạ</p>
9

cousin (n)

a/c/e họ

<p>a/c/e họ</p>
10

presentation (n) /ˌpriːzenˈteɪʃn/

=> make (a) presentations

bài thuyết trình

11

present (v) /prɪˈzent/

thuyết trình, trình bày...

<p>thuyết trình, trình bày...</p>
12

present (n) /ˈpreznt/

món quà ~ gift; hiện tại

<p>món quà ~ gift; hiện tại</p>
13

present (adj) /ˈpreznt/

có mặt, hiện diện

14

absent (adj)

=> tobe absent from class/ school

vắng mặt

15

presenter (n) ~ speaker (n)

người thuyết trình, diễn giả

<p>người thuyết trình, diễn giả</p>
16

operation (n) - operate (v)

cuộc phẫu thuật; sự vận hành

<p>cuộc phẫu thuật; sự vận hành</p>
17

by the lake

(by ~ next to, beside, near..)

bên cạnh hồ

<p>bên cạnh hồ</p>
18

stomach (n) /ˈstʌmək/

dạ dày

19

stomachache (n) /ˈstʌməkeɪk/

Ex:

She has a stomachache.

bệnh đau dạ dày

<p>bệnh đau dạ dày</p>
20

take a deep breath

hít thở sâu

<p>hít thở sâu</p>
21

experiment (n,v) /ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm, thử nghiệm

<p>thí nghiệm, thử nghiệm</p>
22

experience (n,v) /ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm, kinh nghiệm

<p>trải nghiệm, kinh nghiệm</p>
23

twin (n)

sinh đôi

<p>sinh đôi</p>
24

pattern (n,v)

=> a patterned rug

kiểu mẫu = sample, trang trí với hoa văn

<p>kiểu mẫu = sample, trang trí với hoa văn</p>
25

stack, mount, pile, rake (n,v)

đống, chất đống

<p>đống, chất đống</p>
26

tobe mounted on the wall

được gắn trên tường

<p>được gắn trên tường</p>
27

cart (n)

xe đẩy hàng, xe chở hàng

<p>xe đẩy hàng, xe chở hàng</p>
28

push (v)

đẩy

<p>đẩy</p>
29

pull (v)

kéo

<p>kéo</p>
30

tobe seated by/ next to/....

ngồi ở....

31

occupy (v)

chiếm

32

occupied (adj)

bị chiếm giữ, có người dùng, bận

<p>bị chiếm giữ, có người dùng, bận</p>
33

empty , unoccupied, vacant (adj)

trống rỗng, không có người dùng

<p>trống rỗng, không có người dùng</p>
34

place, put, position, set, lay, locate, situate (v)

đặt , để..

<p>đặt , để..</p>
35

banner (n)

biểu ngữ, băng rôn

<p>biểu ngữ, băng rôn</p>
36

suspend, hang (v)

treo

<p>treo</p>
37

shade, shadow (n)

bóng râm

<p>bóng râm</p>
38

shape (n)

hình dạng

<p>hình dạng</p>
39

leaf (số nhiều: leaves)

lá cây

<p>lá cây</p>
40

bin, can, container (n)

thùng chứa, vật chứa

<p>thùng chứa, vật chứa</p>
41

trash bin, waste bin, dust bin, trash can, waste can, dust can (n)

thùng rác (nhỏ)

<p>thùng rác (nhỏ)</p>
42

dump (v)

bỏ đi, tống khứ đi

<p>bỏ đi, tống khứ đi</p>
43

dumpster (n)

thùng rác lớn

<p>thùng rác lớn</p>
44

Đang học (43)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!