1/122
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
urban (adj)
thuộc thành thị
suburban (adj)
thuộc ngoại ô
rural (adj)
thuộc nông thôn
smog (n)
khói mù quang hóa (do ô nhiễm)

fog (n)
sương mù dày (gần mặt đất, gây khó nhìn phía trước)

smoke (n)
khói do đốt lửa hay máy móc hoạt động

mist (n)
sương mỏng (gần mặt đất, bao phủ cả một ngôi làng, một khu vực)

weather (n)
thời tiết (thay đổi hàng ngày)
climate (n)
khí hậu (ổn định, không thay đổi hàng ngày)
forecast (n)
sự dự báo thời tiết, công việc làm ăn, nền kinh tế (khả năng cao)
prediction (n)
sự dự đoán
waste (n)
chất thải
litter (n)
rác thải từ đồ ăn thức uống (ở công cộng như vỏ chai, giấy, túi nilon)
rubbish (n)
đồ dùng không còn sử dụng, rác sinh hoạt
clean (adj)
sạch sẽ, không bị ô nhiễm
clear (adj)
quang đãng, trong xanh (bầu trời)
pour (v)
mưa như trút (mưa lớn)
drizzle (v)
mưa phùn, lâm râm (mưa nhỏ)
flood (v)
ngập lụt
hail (v)
mưa đá
shower (n)
mưa rào (mạnh nhưng trong thời gian ngắn)
environment (n)
môi trường
surroundings (n)
khu vực sống xung quanh
wind (n)
gió
air (n)
không khí
reservoir (n) /ˈrez.ə.vwɑːr/
khu dự trữ nước (nhân tạo)

lake (n)
hồ nước lớn (tự nhiên)
puddle (n)
vũng nước (do mưa)
pond (n)
ao (nhỏ hơn hồ)
thunder (n)
tiếng sấm
lightning (n)
tia chớp
global (adj)
toàn cầu (ảnh hưởng, phạm vi)
worldwide (adj)
toàn thế giới (diễn biến, tồn tại)
plain (n)
đồng bằng
land (n)
đất đai
field (n)
cánh đồng
desert (n)
sa mạc
extinct (adj)
tuyệt chủng
endangered (adj)
đang bị đe dọa tuyệt chủng
recycle (v)
tái chế
reuse (v)
tái sử dụng
renewable (v)
tái tạo
reduce (v)
giảm
mixed reaction (n)
phản ứng hỗn hợp (nhiều phản ứng khác nhau)
councillor (n) /ˈkaʊn.səl.ər/
ủy viên hội đồng
scheme = plan (n)
kế hoạch
outweigh (v)
quan trọng hơn
hamlet (n) /ˈhæm.lət/
xóm, thôn, ấp
incident (n)
biến cố, sự việc xảy ra
wellington boots
đôi ủng cao (dùng để đi nơi có bùn, tránh nước)
financial incentive
khuyến khích về tài chính (vật phẩm có giá trị)
stir (n)
sự náo động, sự huyên náo
academic (n)
viện sỹ
controversy = argument = quarrel = dispute (n)
cuộc tranh cãi
disregard for (n)
sự thiếu quan tâm
entitle (v) /inˈtaitl/
có tên là, có đầu đề là
presumptuous (adj)
quá tự tin, tự phụ
chimney (n)
ống khói
leaded petrol
xăng pha chì
demonstration (n)
cuộc biểu tình
biodegradable (adj)
phân hủy sinh học
barometer (n) /bəˈromitə/
áp kế
steer the boat
chèo lái con thuyền
so-called (adj)
cái được gọi là
notorius = infamous (adj)
tai tiếng
perish = die (v)
chết
faultline (n)
đường nứt
skyscrapers (n)
tòa nhà chọc trời
quake = earthquake (n)
động đất
seismologist (n)
nhà địa chấn học
disrupt = interrupt = interfere with
can thiệp, cản trở
meteorologist (n)
nhà khí tượng học
eclipse (n)
nhật thực
pose threat
đặt ra mối đe dọa
drought (n)
hạn hán
crisis (n)
cuộc khủng hoảng
badger (n)
con lửng (động vật học)
demolish = destroy (v)
phá hủy
demolition (n)
sự phá hủy
call for (v)
ex: environmentalists are calling for stricter controls on the use of leaded petrol
kêu gọi, cần; yêu cầu
call off (v)
ex: we’ll have to call off the demostration if the weather’s really bad, wont we
hủy
clear up (v)
ex: the weather should have cleared up by this evening, shouldn’t it
(thời tiết) trở nên quang đãng và sáng sủa hơn
cut off (v)
làm cô lập; ngừng cung cấp; ngắt kết nối
die down (v)
ex: do you think the wind has died down enough for us to go sailing without any danger
giảm bớt, mất dần
do up (v)
ex: i didn’t take us long to do up the old barn, did it?
trang trí lại
face up to (v)
ex: why cant they face up to the fact that their products are bad for the environment
đối mặt với
bring/get (sb) down
ex: rainy days always bring / get me down
khiến ai đó buồn, thất vọng
put down to (v)
ex: some scientists put the extinction of dinosaurs down to changes in the world’s climate
đổ lỗi điều gì đó là nguyên nhân
put out (v)
ex: firefighters managed to put out the forest fire before it destroyed any houses
dập tắt
set in (v)
ex: i think the rain has set in for the day, dont you
bắt đầu và sẽ kéo dài (tiêu cực)
stand for (v)
ex: could you tell me what the letters ‘CDJ’ stand for
chịu đựng = put up with; viết tắt cho
tear down (v)
ex: they’re planning to tear down the old cinema and build a new shopping centre on the land
dỡ bỏ, phá hủy
throw away/out = get rid of = discard = eliminate = dispose of (v)
ex: dont throw those batteries away / out. they’re not biodegradable
ném, vứt bỏ
accurate (adj)
(in) accurately (adv)
(in) accuracy (n)
chính xác
một cách (không) chính xác
sự (thiếu) chính xác
danger (n)
dangerous (adj)
dangerously (adv)
endanger (v)
endangered (adj)
sự nguy hiểm
nguy hiểm
một cách nguy hiểm
gây nguy hiểm
bị đe dọa tuyệt chủng
develop (v)
(un) developed (adj)
development (n)
developer (n)
phát triển
(chưa) phát triển
sự phát triển
nhà phát triển, chuyên viên lập trình
environment (n)
environmental (adj)
environmentally (adv)
environmentalist (n)
môi trường
thuộc môi trường
về mặt môi trường
nhà môi trường học
extreme (adj,n)
extremely (adv)
extremity (n)
extremist (n)
vô cùng, rất xa, cực đoan; ở mức cao nhất
cực kỳ
điểm tận cùng, bước đường cùng
kẻ cực đoan
freeze (v,n)
frozen (adj)
freezing (adj)
freezer (n)
đóng băng (river), ướp đông lạnh (food), làm (ai) ớn lạnh, cảm thấy rất lạnh; tiết đông giá
ex: she froze when she heard the strange noise
bị đóng băng, đông lạnh
lạnh cóng
tủ đông
globe (n)
global (adj)
globally (adv)
quả đất (the), quả địa cầu
toàn cầu
một cách toàn cầu