1/9
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unassuming (adj)
khiêm tốn (adj)
headfirst (adv)
đầu trước (adv)
free-liver/freegan (n)
người ăn thức ăn thừa (n)
distaff (adj)
phụ nữ (adj)
apartheid (n)
chế độ phân biệt chủng tộc (n)
confiscate (v)
tịch thu (v)
befit (v)
phù hợp (v)
gaudy (adj)
xa hoa, loè loẹt (adj)
atypical (adj)
khác biệt (adj)
norm (n)
chuẩn mực (n)