1/399
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
悪
ác(ác nhân)
安
an(an toàn)
暗
ám(tối)
医
y(y học)
委
ủy(uỷ viên)
意
ý(ý chí)
育
dục(giáo dục)
員
viên(xã viên)
院
viện(bệnh viện)
飲
ẩm(ẩm thực)
運
vận(vận động)
泳
vịnh(bơi)
駅
dịch(nhà ga)
央
ương(trung ương)
横
hoành(trục hoành,chiều ngang)
屋
ốc(cao ốc)
温
ôn(ôn hoà)
化
hoá(biến hoá)
荷
hà(hành lý)
界
giới(thế giới)
開
khai(khai vận)
階
giai(giai cấp)
寒
hàn(lạnh,phong hàn)
感
cảm(cảm giác)
漢
hán(hán tự)
館
quán(hội quán)
岸
ngạn(bờ biển)
起
khởi(khởi dậy)
期
kỳ(kỳ hạn)
客
khách(lữ khách)
究
cứu(nghiên cứu)
急
cấp(khẩn cấp)
級
cấp(cấp độ)
宮
cung(mê cung)
球
cầu(quả cầu)
去
khứ(quá khứ)
橋
kiều(cây cầu)
業
nghiệp(nghiệp vụ)
曲
khúc(khúc nhạc)
局
cục(cục bộ)
銀
Ngân (bạc,ngân hàng)
区
Khu(khu vực)
苦
Khổ(đắng, khốn khổ)
具
Cụ(công cụ,đạo cụ)
君
Quân(quân chủ)
係
Hệ(quan hệ)
軽
Khinh(nhẹ)
血
Huyết(máu)
決
Quyết(quyết định,quyết đoán)
研
Nghiên(nghiên cứu)
県
Huyện(huyện, tỉnh)
庫
Khố(kho chứa,ngân khố)
湖
Hồ(cái hồ)
向
Hướng(hướng về,ngoảnh về)
幸
Hạnh(hạnh phúc)
港
Cảng(hải cảng)
号
Hiệu(số hiệu)
根
Căn(gốc rễ)
祭
Tế(tế lễ)
皿
Mãnh(cái đĩa)
仕
Sĩ(công việc)
死
Tử(chết)
使
Sử(sử dụng)
始
thuỷ(bắt đầu)
指
Chỉ(ngón tay)
歯
Xỉ(răng)
詩
Thi(thi ca)
次
Thứ(tiếp theo)
事
Sự(sự việc,công việc)
持
Trì(duy trì)
式
Thức(hình thức)
実
Thực(sự thực,thực tế)
写
Tả(sao lại)
者
Giả(người)
主
Chủ(ông chủ)
守
Thủ(bảo vệ)
取
Thủ(lấy)
酒
Tửu(rượu)
受
Thụ(nhận)
州
Châu(cửu châu)
拾
Thập(thu thập)
終
Chung(kết thúc)
習
Tập(luyện tập,học tập)
集
Tập(tập trung, thu thập)
住
Trú(cư trú)
重
Trọng(nặng)
宿
Túc(nhà trọ)
所
Sở(nơi chốn)
暑
Thử(nóng)
助
Trợ(trợ giúp)
昭
Chiêu(sáng)
消
Tiêu(tiêu diệt)
商
Thương(thương phẩm)
章
Chương(chương hồi)
勝
Thắng(chiến thắng)
乗
Thừa(lên xe)
植
Thực(trồng cây)
申
Thân(xưng tên)
身
Thân(bản thân)
神
Thần(thần thánh)