Kanji LEVEL 4 Tổng Hợp 400 Chữ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/399

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

400 Terms

1
New cards

ác(ác nhân)

2
New cards

an(an toàn)

3
New cards

ám(tối)

4
New cards

y(y học)

5
New cards

ủy(uỷ viên)

6
New cards

ý(ý chí)

7
New cards

dục(giáo dục)

8
New cards

viên(xã viên)

9
New cards

viện(bệnh viện)

10
New cards

ẩm(ẩm thực)

11
New cards

vận(vận động)

12
New cards

vịnh(bơi)

13
New cards

dịch(nhà ga)

14
New cards

ương(trung ương)

15
New cards

hoành(trục hoành,chiều ngang)

16
New cards

ốc(cao ốc)

17
New cards

ôn(ôn hoà)

18
New cards

hoá(biến hoá)

19
New cards

hà(hành lý)

20
New cards

giới(thế giới)

21
New cards

khai(khai vận)

22
New cards

giai(giai cấp)

23
New cards

hàn(lạnh,phong hàn)

24
New cards

cảm(cảm giác)

25
New cards

hán(hán tự)

26
New cards

quán(hội quán)

27
New cards

ngạn(bờ biển)

28
New cards

khởi(khởi dậy)

29
New cards

kỳ(kỳ hạn)

30
New cards

khách(lữ khách)

31
New cards

cứu(nghiên cứu)

32
New cards

cấp(khẩn cấp)

33
New cards

cấp(cấp độ)

34
New cards

cung(mê cung)

35
New cards

cầu(quả cầu)

36
New cards

khứ(quá khứ)

37
New cards

kiều(cây cầu)

38
New cards

nghiệp(nghiệp vụ)

39
New cards

khúc(khúc nhạc)

40
New cards

cục(cục bộ)

41
New cards

Ngân (bạc,ngân hàng)

42
New cards

Khu(khu vực)

43
New cards

Khổ(đắng, khốn khổ)

44
New cards

Cụ(công cụ,đạo cụ)

45
New cards

Quân(quân chủ)

46
New cards

Hệ(quan hệ)

47
New cards

Khinh(nhẹ)

48
New cards

Huyết(máu)

49
New cards

Quyết(quyết định,quyết đoán)

50
New cards

Nghiên(nghiên cứu)

51
New cards

Huyện(huyện, tỉnh)

52
New cards

Khố(kho chứa,ngân khố)

53
New cards

Hồ(cái hồ)

54
New cards

Hướng(hướng về,ngoảnh về)

55
New cards

Hạnh(hạnh phúc)

56
New cards

Cảng(hải cảng)

57
New cards

Hiệu(số hiệu)

58
New cards

Căn(gốc rễ)

59
New cards

Tế(tế lễ)

60
New cards

Mãnh(cái đĩa)

61
New cards

Sĩ(công việc)

62
New cards

Tử(chết)

63
New cards

使

Sử(sử dụng)

64
New cards

thuỷ(bắt đầu)

65
New cards

Chỉ(ngón tay)

66
New cards

Xỉ(răng)

67
New cards

Thi(thi ca)

68
New cards

Thứ(tiếp theo)

69
New cards

Sự(sự việc,công việc)

70
New cards

Trì(duy trì)

71
New cards

Thức(hình thức)

72
New cards

Thực(sự thực,thực tế)

73
New cards

Tả(sao lại)

74
New cards

Giả(người)

75
New cards

Chủ(ông chủ)

76
New cards

Thủ(bảo vệ)

77
New cards

Thủ(lấy)

78
New cards

Tửu(rượu)

79
New cards

Thụ(nhận)

80
New cards

Châu(cửu châu)

81
New cards

Thập(thu thập)

82
New cards

Chung(kết thúc)

83
New cards

Tập(luyện tập,học tập)

84
New cards

Tập(tập trung, thu thập)

85
New cards

Trú(cư trú)

86
New cards

Trọng(nặng)

87
New cards

宿

Túc(nhà trọ)

88
New cards

Sở(nơi chốn)

89
New cards

Thử(nóng)

90
New cards

Trợ(trợ giúp)

91
New cards

Chiêu(sáng)

92
New cards

Tiêu(tiêu diệt)

93
New cards

Thương(thương phẩm)

94
New cards

Chương(chương hồi)

95
New cards

Thắng(chiến thắng)

96
New cards

Thừa(lên xe)

97
New cards

Thực(trồng cây)

98
New cards

Thân(xưng tên)

99
New cards

Thân(bản thân)

100
New cards

Thần(thần thánh)