Unit 8: The Media (Word Formation - 4)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

(Một cách) mạnh mẽ, quyền lực; có tác động lớn

powerful(ly) (adj/adv)

2
New cards

Lập luận mạnh mẽ

powerful argument

3
New cards

Bất lực, không có quyền lực

powerless (adj)

4
New cards

Cảm thấy bất lực

feel powerless

5
New cards

Trao quyền; trao quyền năng, làm cho tự tin

empower (v)

6
New cards

Trao quyền cho cá nhân

empower individuals

7
New cards

Sự chế giễu, sự nhạo báng

ridicule (n)

8
New cards

Đưa ra làm trò cười

hold up to ridicule

9
New cards

Trở thành đối tượng bị chế giễu

become the object of ridicule

10
New cards

Chế giễu, nhạo báng

ridicule (v)

11
New cards

Chế giễu ...

ridicule sb / sth

12
New cards

(Một cách) lố bịch, nực cười

ridiculous(ly) (adj)

13
New cards

Nghe có vẻ / trông lố bịch

sound / look ridiculous

14
New cards

Đắt / rẻ một cách lố bịch

ridiculously expensive / cheap

15
New cards

Sự lố bịch, sự nực cười

ridiculousness (n)

16
New cards

Sự lố bịch hoàn toàn

the sheer ridiculousness

17
New cards

Thứ hai

second (det, ord)

18
New cards

Bản năng thứ hai

second nature

19
New cards

Cách ngày

every second day

20
New cards

Giây; một khoảnh khắc

second (n)

21
New cards

Ngay lập tức

in a second

22
New cards

Một khoảnh khắc rất ngắn

split second

23
New cards

Ủng hộ, tán thành (một đề xuất)

second (v)

24
New cards

Ủng hộ một đề xuất

second a proposal

25
New cards

Thứ hai là

secondly (adv)

26
New cards

Thứ cấp, phụ; liên quan đến cấp 2/trung học

secondary (adj)

27
New cards

Tầm quan trọng / vai trò thứ yếu

secondary importance / role

28
New cards

Viết; sáng tác

write (v)

29
New cards

Viết để xuất bản

write for publication

30
New cards

Nhà văn, người viết

writer (n)

31
New cards

Một nhà văn viết nhiều

a prolific writer

32
New cards

Viết, sự viết; bài viết

writing (n)

33
New cards

Bằng văn bản

in writing

34
New cards

Đã viết, bằng văn bản; bất thành văn, không thành văn

(un)written (adj)

35
New cards

Giao tiếp bằng văn bản

written communication

36
New cards

Luật bất thành văn

unwritten law / rule