1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
play an important role in
có vai trò quan trọng trong
have a significant impact on
có tác động đáng kể đến
be one of the main reasons for
có thể là một trong những lí do chính
be responsible for
có trách nhiệm
contribute to
đóng góp
lead to
dẫn đến
result in
dẫn đến
have harmful effect on
ảnh hưởng xấu đến
have a positive influence on
ảnh hưởng tích cực
be associated with
có liên quan đến
be the cause of
là nguyên nhân của
excessive
quá mức
take effective measures
thực hiện các biện pháp hiệu quả
implement strict rules
thực hiện các quy định nghiêm ngặt
encourage people to
khuyến khích mọi người
provide practical solutions
đứa ra giải pháp thiết thực
address the problem
giải quyết vấn đề
bring many benefits
mang lại nhiều lợi ích
offer various opportunities
cung cấp nhiều cơ hội khác nhau
improve the quality of life
cải thiện chất lượng cuộc sống
be benificial for
có lợi
cause serious issues
gây ra những vấn đề nghiêm trọng
have negative impact on
tác động tiêu cực đến
lead to health problems
dẫn đến 1 vài vấn đề về sức khỏe
waste time and money
lãng phí thời gian và tiền
access to education
tiếp cận sự giáo dục
quality of education
chất lượng giáo dục
teaching methods
các phương pháp giảng dạy
academic performance
thành tích học tập
learning outcomes
kết quả học tập
gain knowledge and skill
thu thập kiến thức
achieve better result
đạt được kết quả tốt hơn
technological dvelopment
phát triển công nghệ
social media platforms
nền tảng mạng xã hội
the use of technology
việc sử dụng công nghệ
protect the environment
bảo vệ môi trường
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
reduce carbon emissions
giảm khí thải carbon
modern society
xã hội hiện đại
living standards
chất lượng sống
experience a sharp increase
chứng kiến một sự tăng mạnh
show a slight decrease
cho thấy sự giảm nghẹ
remain stable at/in
duy trì ở mức ổn định ở
reach a peak in/of
đạt đỉnh ở