1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
in high spirits
(n) cực kì vui vẻ
a couple of sth
(n) vài thứ, một vài
down in the dumps
(v) cảm xúc tồi tệ, buồn bã
miserable
(a) khổ sở, buồn thảm
crying my eyes out
(v) khóc lóc thảm thiết
at my wit’s end
(v) bó tay, bối rối (không biết làm gì tiếp)
drive sb up the wall
(v) làm ai tức giận
content
(a) hài lòng, thỏa mãn
exaggeration
(n) sự nói quá
assessment
(n) sự đánh giá
owe
(v) nợ
debt = loans
(n) khoản nợ, tiền nợ
excessive
(a) quá mức
add up
(v) có ý nghĩa, hợp lý
come by sth
(v) có được thứ gì
next to nothing
(adv) gần như không có gì
tremendous
(a) to lớn, khổng lồ, dữ dội
guarantee
(n) sự bảo đảm, cam kết
have a conversation over a coffee
(v) ngồi cafe và nói chuyện