1/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ほしい
Muốn có
さびしい
Buồn,cô đơn
ねむい
Buồn ngủ
こうちょう
Hiệu trưởng
けいざい
Kinh tế
びじゅつ
Mỹ thuật
つり
Câu cá
スキー
Trượt tuyết
しやくしょ
Toà nhà thị chính
プール
Bể bơi
かわ
Sông
さしみ
Sashimi
ぎゅうどん
Cơm thịt bò
ぎゅうにゅう
Sữa
あそぶ
あそびます
Chơi
およぐ
およぎます
Bơi
「てがみを」
だす
だします
Gửi [thư]
「きっさてんに」
はいる
はいります
Vào [quán giải khát]
「きっさてんを」
でる
でます
Ra,ra khỏi[quán giải khác]
むかえる
むかえます
Đón
けっこんする
けっこんします
Kết hôn,lập gia đình
かいものする
かいものします
Mua sắm
「こんえんを」
さんぽする
さんぽします
Đi dạo[ở công viên]
なにか
Cái gì đó
どこか
Đâu đó, chỗ nào đó
また
Lại