1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Mooncake
Bánh trung thu
Ex: I love mooncakes.

announce
(v) thông báo
take place
(v) diễn ra
Ex: This festival will take place in January
Eve
(n) ngày hoặc đêm trước lễ hội/ kỳ nghỉ
Ex: Tết Eve
activity
(n) hoạt động
Ex: This is our traditional activity
Committee
(n) ủy ban
Bridge
(n) cây cầu
Candied
(a) tẩm đường, ướp đường
celebrate
(v) tổ chức
enjoy
(v) thích thú, thưởng thức
Ex: I enjoy mooncakes.
performance
(n) buổi biểu diễn
famous
(a) nổi tiếng
Ex: Sơn Tùng is very famous
singer
(n) ca sĩ
ex: Son Tung is a famous singer
place
(n) địa điểm, nơi
Ex: what place are you living in?
cost
(n) giá/ chi phí