1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
century
thế kỷ (100 năm)

millennium
thiên niên kỷ (1000 năm)

Timeline
(n) dòng thời gian

slavery
sự nô lệ

victory
chiến thắng

invade
xâm lược

invader
kẻ xâm lược

invent
v. /in'vent/ phát minh, sáng chế

invention
sự phát minh

inventor
người phát minh

rule
n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

human sacrifice
sự hy sinh

musem
bảo tàng

exhibit
v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition
cuộc triển lãm

building
tòa nhà

collect
thu thập, sưu tầm

collection
(n) bộ sưu tập, sự sưu tầm

was/were
be (thì, là ở)

there was
có 1
there were
đã có (số nhiều)

complete
hoàn thành

sentence
câu

great
tuyệt vời

interesting
thú vị

exciting
(adj) hứng thú, thú vị

brilliant
(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

honest
trung thực

visit
đi thăm

spend
v. /spɛnd/ tiêu, xài

spend time
dành thời gian để làm gì

spend money
chi tiền cho

marry
kết hôn

decide
quyết định

fantastic
tuyệt vời

celebrate
ăn mừng

firework display
trình diễn pháo hoa

surprise
ngạc nhiên

present
món quà

enjoy
thích thú

hunt
(v) săn, đi săn

harvest
mùa thu hoạch

settler
người định cư

pumpkin
quả bí ngô

corn
ngô

turkey
gà tây

take place
xảy ra

religious
(adj) (thuộc) tôn giáo

special
adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt

dessert
món tráng miệng

leader
người lãnh đạo

festival
lễ hội
