Grade 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

century

thế kỷ (100 năm)

<p>thế kỷ (100 năm)</p>
2
New cards

millennium

thiên niên kỷ (1000 năm)

<p>thiên niên kỷ (1000 năm)</p>
3
New cards

Timeline

(n) dòng thời gian

<p>(n) dòng thời gian</p>
4
New cards

slavery

sự nô lệ

<p>sự nô lệ</p>
5
New cards

victory

chiến thắng

<p>chiến thắng</p>
6
New cards

invade

xâm lược

<p>xâm lược</p>
7
New cards

invader

kẻ xâm lược

<p>kẻ xâm lược</p>
8
New cards

invent

v. /in'vent/ phát minh, sáng chế

<p>v. /in'vent/ phát minh, sáng chế</p>
9
New cards

invention

sự phát minh

<p>sự phát minh</p>
10
New cards

inventor

người phát minh

<p>người phát minh</p>
11
New cards

rule

n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

<p>n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển</p>
12
New cards

human sacrifice

sự hy sinh

<p>sự hy sinh</p>
13
New cards

musem

bảo tàng

<p>bảo tàng</p>
14
New cards

exhibit

v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

<p>v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm</p>
15
New cards

exhibition

cuộc triển lãm

<p>cuộc triển lãm</p>
16
New cards

building

tòa nhà

<p>tòa nhà</p>
17
New cards

collect

thu thập, sưu tầm

<p>thu thập, sưu tầm</p>
18
New cards

collection

(n) bộ sưu tập, sự sưu tầm

<p>(n) bộ sưu tập, sự sưu tầm</p>
19
New cards

was/were

be (thì, là ở)

<p>be (thì, là ở)</p>
20
New cards

there was

có 1

21
New cards

there were

đã có (số nhiều)

<p>đã có (số nhiều)</p>
22
New cards

complete

hoàn thành

<p>hoàn thành</p>
23
New cards

sentence

câu

<p>câu</p>
24
New cards

great

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
25
New cards

interesting

thú vị

<p>thú vị</p>
26
New cards

exciting

(adj) hứng thú, thú vị

<p>(adj) hứng thú, thú vị</p>
27
New cards

brilliant

(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

<p>(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi</p>
28
New cards

honest

trung thực

<p>trung thực</p>
29
New cards

visit

đi thăm

<p>đi thăm</p>
30
New cards

spend

v. /spɛnd/ tiêu, xài

<p>v. /spɛnd/ tiêu, xài</p>
31
New cards

spend time

dành thời gian để làm gì

<p>dành thời gian để làm gì</p>
32
New cards

spend money

chi tiền cho

<p>chi tiền cho</p>
33
New cards

marry

kết hôn

<p>kết hôn</p>
34
New cards

decide

quyết định

<p>quyết định</p>
35
New cards

fantastic

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
36
New cards

celebrate

ăn mừng

<p>ăn mừng</p>
37
New cards

firework display

trình diễn pháo hoa

<p>trình diễn pháo hoa</p>
38
New cards

surprise

ngạc nhiên

<p>ngạc nhiên</p>
39
New cards

present

món quà

<p>món quà</p>
40
New cards

enjoy

thích thú

<p>thích thú</p>
41
New cards

hunt

(v) săn, đi săn

<p>(v) săn, đi săn</p>
42
New cards

harvest

mùa thu hoạch

<p>mùa thu hoạch</p>
43
New cards

settler

người định cư

<p>người định cư</p>
44
New cards

pumpkin

quả bí ngô

<p>quả bí ngô</p>
45
New cards

corn

ngô

<p>ngô</p>
46
New cards

turkey

gà tây

<p>gà tây</p>
47
New cards

take place

xảy ra

<p>xảy ra</p>
48
New cards

religious

(adj) (thuộc) tôn giáo

<p>(adj) (thuộc) tôn giáo</p>
49
New cards

special

adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt

<p>adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt</p>
50
New cards

dessert

món tráng miệng

<p>món tráng miệng</p>
51
New cards

leader

người lãnh đạo

<p>người lãnh đạo</p>
52
New cards

festival

lễ hội

<p>lễ hội</p>