1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deter sb from doing sth
ngăn chặn ai đó làm gì
longer prison sentences
bản án tù dài hơn
reoffend /ˌriːəˈfend/
tái phạm
the death penalty
án tử hình
advocates of …
những người ủng hộ điều gì
the safety of …
sự an toàn của …
argue that
cho rằng
the form of
hình thức
juvenile delinquency /ˌdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/
tội phạm vị thành niên
a range of = a number of = a lot of
nhiều
parental neglect /pəˈrentl/
sự thờ ơ của cha mẹ
poor school performance
thành tích học tập kém
drug abuse
lạm dụng ma túy, thuốc,..
peer pressure
áp lực đồng trang lứa
grow up
lớn lên, trưởng thành
drug addict /drʌɡ/
người nghiện ma túy
social isolation /ˌsəʊʃl ˌaɪsəˈleɪʃn/
cô lập xã hội
petty crimes
tội nhẹ, không nghiêm trọng
to be put in prison
bị tống vào tù, bị bỏ tù
serious crimes
tội nặng
get involved in …
tham gia vào/dính líu vào
the fear of …
nỗi sợ điều gì
force sb to sth
buộc ai làm gì
unlawful acts = criminal activities
các hành vi trái pháp luật
harsh punishments
các hình phạt khắc nghiệt
commit crimes repeatedly = reoffend
phạm tội lặp đi lặp lại, tái phạm
a steeper fine
một hình phạt tiền nặng hơn
join gangs
tham gia các băng đảng
the desire to do sth
mong muốn được làm gì
gain respect from sb
nhận được sự tôn trọng từ ai đó
compel sb to do sth
buộc ai đó làm gì (2)
major crimes
tội nghiêm trọng
no mercy should be given for …
không nên thương xót
murder (n) /ˈmɜːrdər/
tội giết người
kidnapping (n)
bắt cóc
innocent victims
những nạn nhân vô tội
a criminal record
1 hồ sơ tiền án tiền sự
ex-prisoners
cựu tù nhân
overcome various challenges
vượt qua những thử thách khác nhau
turned one's life around
xoay chuyển cuộc sống của ai đó
community service
dịch vụ cộng đồng
to be + adj/adv + enough (for sb) to …
đủ…(để ai đó) làm gì
to be sentenced to …
bị kết án
embark on a life of crime
dấn thân vào cuộc đời / con đường tội phạm
traffic sth
buôn lậu thứ gì
illegal substances
chất cấm
early intervention
can thiệp sớm
keep sb from doing sth
ngăn chặn ai làm gì
reintegrate into society
tái hòa nhập xã hội
proper education and vocational training
giáo dục và đào tạo nghề phù hợp
to be released (from sth)
được giải thoát khỏi
rehabilitation programmes /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/
các chương trình tái hòa nhập
break the cycle of …
phá vỡ chu kỳ gì
ensure the safety of …
đảm bảo an toàn cho
surveillance camera
camera giám sát
high crime areas
các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao
take an active role in …
đóng một vai trò tích cực trong
restrict sth = limit sth
hạn chế, giới hạn cái gì