1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abusive (adj)
mắng nhiếc
advocacy (n)
vận động
agency (n)
hãng
aisle (n)
lối đi
antibiotic (n)
kháng sinh
army (n)
quân đội
artificial (adj)
nhân tạo
audience (n)
khán giả
blindsided (v)
mù quán
bloodbath (n)
bối cảnh đẫm máu
criminologist (n)
nhà tội phạm học
dedicate (v)
cống hiến
desperate (adj)
tuyệt vọng
element (n)
yếu tố
embedded (adj)
nhúng
embodiment (n)
hiện thân
exposure (n)
phơi bày
fatal (adj)
gây tử vong
fertilizer (n)
phân bón
feudal (adj)
phong kiến
function (n)
chức năng
gossip (n)
chuyện phiếm
harsh (adj)
thô ráp, gây gắt
homicide (n)
giết người
hormone (n)
nội tiết tố
hypertext (n)
siêu văn bản
imbalance (n)
mất cân bằng
immature (adj)
chưa trưởng thành
impulsive (adj)
bốc đồng
journal (n)
tạp chí
knight (n)
hiệp sĩ
label (n)
nhãn
livestock (n)
vật nuôi
lurking (adj)
rình rập
mild (adj)
nhẹ
ominous (adj)
điều đáng lo ngại
opponent (n)
phản đối
organic (adj)
hữu cơ
pesticide (n)
thuốc trừ sâu
pinpoint (v)
xác định chính xác
percarious (adj)
bấp bênh
predictable (Adj)
có thể dự đoán được
prime (adj)
xuất sắc
priority (n)
sự ưu tiên
produce (v)
sản xuất
reflection (n)
sự phản xạ
represent (v)
đại diện
sacrifice (v)
hi sinh
shelter (n)
nơi trú ẩn
specialize (v)
chuyên môn hóa
stability (n)
sự ổn định
starvation (n)
sự đói khát
statistics (plural noun)
số liệu thống kê
stewardship (n)
sự quản lý
substance (n)
chất
supervision (n)
giám sát
survival (n)
sống sót
survivor (n)
người sống sót
sustainablity (n)
sự bền vững
take for granted (phrase)
coi là hiển nhiên
universally (adverb)
phổ quát