1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mammal
động vật có vú
herbivore
động vật ăn cỏ
predator
động vật săn mồi
social animal
động vật xã hội
tame/ train animal
động vật đc thuần hóa
endangered animal
động vật có nguy cơ tuyệt chủng
vary
dao động
enormously
to lớn
poisonous
có độc
harmless
không có độc
up to
lên đến
average lifespan
vòng đời trung bình
bone
xương
hunt
attack
tấn công
bee stings
ong đốt
under threat
nguy cơ tuyệt chủng
poaching
săn bắt trái phép
poses the greatest to threat to
việc săn bắt trái phép gây nguy hiểm cho loài này
rhino horn
sừng tê giác
sought after
đc săn đón
a lack of
thiếu
gene pool
nguồn gen
decorative use
dùng để trang trí
civil disturbance
bất ổn xã hội
poverty
nghèo đói
diverts funds
lấy đi các nguồn quỹ
likelihood
khả năng
taken a heavy toll
gây ra thiệt hại nghiêm trọng
habitat loss
mất môi trường sống
encroach on
xâm chiếm
territory
lãnh thổ