1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Luxurious
/lʌɡˈʒʊəriəs/ (adj) - sang trọng
Approach
/əˈprəʊtʃ/ (v) - tiếp cận
Gymnast
/ˈdʒɪmnæst/ (n) - vận động viên thể dục dụng cụ
Otherwise
/ˈʌðərwaɪz/ (adv) - nếu không thì
Every cloud has a silver lining
/ˈevri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ/ (idiom) - trong cái rủi có cái may
Hurricane
/ˈhɜːrɪkeɪn/ (n) - bão nhiệt đới
Flog
/flɒɡ/ (v) - đánh đập (thường bằng roi)
Foggy
/ˈfɒɡi/ (adj) - có sương mù
Atmosphere
/ˈætməsfɪr/ (n) - bầu khí quyển
Wet
/wet/ (adj) - ẩm ướt
Showery
/ˈʃaʊəri/ (adj) - có mưa rào; Shower /ˈʃaʊər/ (n) - mưa rào
Humid
/ˈhjuːmɪd/ (adj) - ẩm ướt
Celebrate
/ˈselɪbreɪt/ (v) - kỷ niệm
Wash up
/wɒʃ ʌp/ (phrasal verb) - rửa bát đĩa
Chilly
/ˈtʃɪli/ (adj) - lạnh lẽo
Make a reservation
/meɪk ə ˌrezərˈveɪʃn/ (verb phrase) - đặt chỗ trước
Rather
/ˈrɑːðər/ (adv) - khá
Insist
/ɪnˈsɪst/ (v) - khăng khăng
Regret
/rɪˈɡret/ (v) - hối tiếc
Denied (dạng quá khứ của "deny")
/dɪˈnaɪd/ (v) - phủ nhận
Inspire
/ɪnˈspaɪər/ (v) - truyền cảm hứng; Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) - sự truyền cảm hứng
Passion
/ˈpæʃn/ (n) - niềm đam mê
Path
/pæθ/ (n) - con đường
Awful
/ˈɔːfl/ (adj) - kinh khủng
Determiner
/dɪˈtɜːrmɪnər/ (grammatical term) - hạn định từ (ví dụ: a
Make tent
/meɪk tent/ (verb phrase) - dựng lều (lưu ý: thường dùng "pitch/set up a tent" tự nhiên hơn)
Spread
/spred/ (v) - lan rộng
Blend
/blend/ (v) - pha trộn