1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
吵
tranh cãi/ ồn ào
草地
bãi cỏ
幅
bức; tấm; miếng (LT)
窗帘
rèm cửa sổ
窗台
bệ cửa sổ
政治
CHÍNH TRỊ
哲学
triết học
毛泽东
Mao Trạch Đông
邓小平
Đặng Tiểu Bình
鲁迅
Lỗ Tấn
指
徐悲鸿
Từ bi hồng
郭沫若
Quách Mạt Nhược
沙发
ghế sofa
老鼠
chuột
端
bưng; mang; đem
对联
câu đối
音响
loa, dàn âm thanh
洗衣机
máy giặt
倒
đảo; đảo lại (làm đảo vị trí trên dưới hoặc trước sau)
横批
hoành phi
担心
lo lắng
错误
sai lầm
仔细
tỉ mỉ, cẩn thận
试卷
bài thi
布置
Bố trí, sắp xếp
吉祥
cát tường
兴旺
thịnh vượng
水仙花
hoa thủy tiên
仙女
tiên nữ
品尝
nếm, thưởng thức
会场
hội trường
婚房
PHÒNG TÂN HÔN
管理
quản lý
打扫
Quét dọn
扫地
quét nhà
擦
lau chùi
观察
quan sát
圆圈
vòng tròn
围城
bao vây
彩灯
Đèn màu
彩带
dây màu
惊喜
niềm vui bất ngờ
特色
đặc sắc
宾馆
khách sạn
行业
ngành
伸
căng ra, duỗi ra
悄悄
lặng lẽ
摘
hái, bẻ, ngắt lấy
吹气
thổi 1 hơi
扔
ném, quăng