第12课:为什么把“福”字到贴在门上?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

tranh cãi/ ồn ào

<p>tranh cãi/ ồn ào</p>
2
New cards

草地

bãi cỏ

<p>bãi cỏ</p>
3
New cards

bức; tấm; miếng (LT)

4
New cards

窗帘

rèm cửa sổ

<p>rèm cửa sổ</p>
5
New cards

窗台

bệ cửa sổ

<p>bệ cửa sổ</p>
6
New cards

政治

CHÍNH TRỊ

7
New cards

哲学

triết học

<p>triết học</p>
8
New cards

毛泽东

Mao Trạch Đông

<p>Mao Trạch Đông</p>
9
New cards

邓小平

Đặng Tiểu Bình

<p>Đặng Tiểu Bình</p>
10
New cards

鲁迅

Lỗ Tấn

<p>Lỗ Tấn</p>
11
New cards

knowt flashcard image
12
New cards

徐悲鸿

Từ bi hồng

<p>Từ bi hồng</p>
13
New cards

郭沫若

Quách Mạt Nhược

<p>Quách Mạt Nhược</p>
14
New cards

沙发

ghế sofa

<p>ghế sofa</p>
15
New cards

老鼠

chuột

<p>chuột</p>
16
New cards

bưng; mang; đem

17
New cards

对联

câu đối

<p>câu đối</p>
18
New cards

音响

loa, dàn âm thanh

19
New cards

洗衣机

máy giặt

<p>máy giặt</p>
20
New cards

đảo; đảo lại (làm đảo vị trí trên dưới hoặc trước sau)

<p>đảo; đảo lại (làm đảo vị trí trên dưới hoặc trước sau)</p>
21
New cards

横批

hoành phi

22
New cards

担心

lo lắng

<p>lo lắng</p>
23
New cards

错误

sai lầm

<p>sai lầm</p>
24
New cards

仔细

tỉ mỉ, cẩn thận

<p>tỉ mỉ, cẩn thận</p>
25
New cards

试卷

bài thi

<p>bài thi</p>
26
New cards

布置

Bố trí, sắp xếp

<p>Bố trí, sắp xếp</p>
27
New cards

吉祥

cát tường

<p>cát tường</p>
28
New cards

兴旺

thịnh vượng

<p>thịnh vượng</p>
29
New cards

水仙花

hoa thủy tiên

<p>hoa thủy tiên</p>
30
New cards

仙女

tiên nữ

<p>tiên nữ</p>
31
New cards

品尝

nếm, thưởng thức

<p>nếm, thưởng thức</p>
32
New cards

会场

hội trường

<p>hội trường</p>
33
New cards

婚房

PHÒNG TÂN HÔN

34
New cards

管理

quản lý

<p>quản lý</p>
35
New cards

打扫

Quét dọn

<p>Quét dọn</p>
36
New cards

扫地

quét nhà

<p>quét nhà</p>
37
New cards

lau chùi

<p>lau chùi</p>
38
New cards

观察

quan sát

<p>quan sát</p>
39
New cards

圆圈

vòng tròn

<p>vòng tròn</p>
40
New cards

围城

bao vây

41
New cards

彩灯

Đèn màu

<p>Đèn màu</p>
42
New cards

彩带

dây màu

<p>dây màu</p>
43
New cards

惊喜

niềm vui bất ngờ

<p>niềm vui bất ngờ</p>
44
New cards

特色

đặc sắc

<p>đặc sắc</p>
45
New cards

宾馆

khách sạn

<p>khách sạn</p>
46
New cards

行业

ngành

<p>ngành</p>
47
New cards

căng ra, duỗi ra

<p>căng ra, duỗi ra</p>
48
New cards

悄悄

lặng lẽ

49
New cards

hái, bẻ, ngắt lấy

<p>hái, bẻ, ngắt lấy</p>
50
New cards

吹气

thổi 1 hơi

<p>thổi 1 hơi</p>
51
New cards

ném, quăng

<p>ném, quăng</p>