1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant (adj)
Phong phú, nhiều
Abundant (n)
Số lượng lớn
Accomplishment (n)
Thành tích, sự đạt được
Accomplish (v)
Hoàn thành
Accomplished (adj)
Thành đạt, giỏi giang
Bring together (v)
Gom lại, tập hợp
Candidate (n)
Ứng viên
Come up with (v)
Nghĩ ra, lập kế hoạch, phát minh
Commensurate (adj)
Tương xứng, cân đối
Match (n)
Sự phù hợp, sự tương đồng
Profile (n)
Hồ sơ, nhóm đặc điểm
Qualifications (n)
Trình độ, năng lực, yêu cầu cần thiết
Qualify (v)
Đủ điều kiện
Qualified (adj)
Đủ năng lực, đủ điều kiện
Recruit (v)
Tuyển dụng
Recruitment (n)
Sự tuyển dụng
Recruiter (n)
Người tuyển dụng
Submit (v)
Trình, nộp
Submission (n)
Sự nộp
Submittal (n)
Sự nộp
Time-consuming (adj)
Tốn thời gian