1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Household chores (n) /ˈhaʊshəʊld tʃɔ:/
các công việc vặt trong nhà, trong gia đình
Homemaker (n) /ˈhəʊmˌmeɪkə/
người nội trợ
Breadwinner (n) /ˈbredˌwɪnə/
người trụ cột trong gia đình
Equally (adv) /ˈiːkwəli/
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
Equalize (v) /ˈiːkwəlaɪz/
làm bằng nhau, làm ngang nhau
Equality (n) /iˈkwɒləti/
sự bình đẳng
Grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/
cửa hàng tạp hóa
Groceries (n) /ˈɡrəʊsərɪz/
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
Heavy lifting (n) /ˈhevi ˈlɪftɪŋ/
công việc nặng nhọc
Rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/
đồ bỏ đi, đồ thải
Garbage (n) /ˈɡɑːbɪdʒ/
đồ thải (thực phẩm hỏng)
Litter (n) /ˈlɪtə(r)/
những mẩu rác nhỏ vứt bừa bãi
Waste (n) /weɪst/
những chất/nguyên liệu không còn cần đến
Responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
Responsible (adj) /rɪˈspɒnsəbl/
chịu trách nhiệm
Gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/
đánh giá đúng, đánh giá cao
Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃn/
sự cảm kích, sự đánh giá
Appreciative (adj) /əˈpriːʃətɪv/
biết đánh giá, biết thưởng thức
Appreciable (adj) /əˈpriːʃəbl/
đáng kể, tương đối
Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
lợi ích
Benefit (v)
giúp ích cho, làm lợi cho
Character (n) /ˈkærəktə(r)/
tính nết, tính cách; cá tính, đặc điểm
Spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/
không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
Teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/
thanh thiếu niên
Value (n) /ˈvæljuː/
giá trị
Valuable (adj) /ˈvæljuəbl/
có giá trị lớn, quý giá
Invaluable (adj) /ɪnˈvæljuəbl/
vô giá
Valueless (adj) /ˈvæljuːləs/
không có giá trị
Result (n) /rɪˈzʌlt/
kết quả
Result (v)
dẫn đến
Survey (n) /ˈsɜːveɪ/
sự khảo sát
Truthful (adj) /ˈtruːθfl/
thực, đúng sự thực
Truth (n) /truːθ/
sự thật, lẽ phải
Honest (adj) /ˈɒnɪst/
trung thực, chân thật, thật thà
Dishonest (adj) /dɪsˈɒnɪst/
không thành thật, không trung thực
Honesty (n) /ˈɒnəsti/
tính trung thực, tính chân thật
Respect (n) /rɪˈspekt/
sự tôn trọng, sự kính trọng
Respectful (adj) /rɪˈspektfl/
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
Respectable (adj) /rɪˈspektəbl/
đáng trọng, đáng kính, đứng đắn
Respective (adj) /rɪˈspektɪv/
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
Table manners (n) /ˈteɪbl mænəz/
phép tắc ăn uống (cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác)
Experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/
kinh nghiệm, trải nghiệm
Experienced (adj) /ɪkˈspɪəriənst/
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
do the cooking = Cook (v)
nấu ăn, nấu nướng
Help (sb) (to) do sth
giúp (ai đó) làm gì
Help sb with sth
giúp ai đó với cái gì
Divide sth into
chia cái gì thành
Do the chores
làm việc nhà
Earn/make money
kiếm tiền
Shop for sth
mua sắm thứ gì
Do the laundry
giặt đồ, giặt quần áo
Do the washing-up
rửa bát
Put out
đổ rác, dập lửa
Instead of
thay vì
Support family
hỗ trợ/nuôi sống gia đình
Pick up sb
đón ai đó
Pick up sth
nhặt cái gì lên
Ask sb to do sth
yêu cầu ai đó làm gì
Be good at sth/doing sth
giỏi cái gì/làm gì
Be good for sb/sth
tốt cho ai, tốt cho cái gì
Take responsibility for sth
chịu trách nhiệm cho điều gì
Try to do sth
cố gắng làm gì đó
Try doing sth
thử làm gì đó
Enjoy doing sth
thích làm gì đó
In addition = Moreover = Furthermore = Besides
ngoài ra, bên cạnh đó
Strengthen one's bonds
củng cố mối quan hệ
All in all
nói chung, nhìn chung
Encourage sb to do sth
khuyến khích ai đó làm gì
Teach sb to do sth
dạy ai đó làm gì
Take care of = Look after
quan tâm, chăm sóc
Grow up
lớn lên
Agree with sb
đồng ý, đồng tình với ai đó
Be useful for sth
có lợi, có ích cho cái gì
Cheer sb up
cổ vũ ai, làm cho ai đó tươi tỉnh lên
Carry on
tiếp tục
Share sth with sb
chia sẻ cái gì với ai
Make a list of
lập danh sách cái gì
At the end of sth
cuối của cái gì
In the end
cuối cùng
Spend time doing sth
dành thời gian làm gì đó
Prepare sb for sth
chuẩn bị cho cái gì
Show respect to sb
tỏ sự kính trọng với ai
Have a wealth of sth
có nhiều cái gì đó
Crash sth into sth
đâm cái gì vào cái gì đó
Be on business
đi công tác