UNIT 1 - FAMILY LIFE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/85

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

86 Terms

1
New cards

Household chores (n) /ˈhaʊshəʊld tʃɔ:/

các công việc vặt trong nhà, trong gia đình

2
New cards

Homemaker (n) /ˈhəʊmˌmeɪkə/

người nội trợ

3
New cards

Breadwinner (n) /ˈbredˌwɪnə/

người trụ cột trong gia đình

4
New cards

Equally (adv) /ˈiːkwəli/

bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

5
New cards

Equalize (v) /ˈiːkwəlaɪz/

làm bằng nhau, làm ngang nhau

6
New cards

Equality (n) /iˈkwɒləti/

sự bình đẳng

7
New cards

Grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/

cửa hàng tạp hóa

8
New cards

Groceries (n) /ˈɡrəʊsərɪz/

hàng tạp hóa và thực phẩm phụ

9
New cards

Heavy lifting (n) /ˈhevi ˈlɪftɪŋ/

công việc nặng nhọc

10
New cards

Rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/

đồ bỏ đi, đồ thải

11
New cards

Garbage (n) /ˈɡɑːbɪdʒ/

đồ thải (thực phẩm hỏng)

12
New cards

Litter (n) /ˈlɪtə(r)/

những mẩu rác nhỏ vứt bừa bãi

13
New cards

Waste (n) /weɪst/

những chất/nguyên liệu không còn cần đến

14
New cards

Responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

trách nhiệm

15
New cards

Responsible (adj) /rɪˈspɒnsəbl/

chịu trách nhiệm

16
New cards

Gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/

lòng biết ơn, sự nhớ ơn

17
New cards

Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/

đánh giá đúng, đánh giá cao

18
New cards

Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃn/

sự cảm kích, sự đánh giá

19
New cards

Appreciative (adj) /əˈpriːʃətɪv/

biết đánh giá, biết thưởng thức

20
New cards

Appreciable (adj) /əˈpriːʃəbl/

đáng kể, tương đối

21
New cards

Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/

lợi ích

22
New cards

Benefit (v)

giúp ích cho, làm lợi cho

23
New cards

Character (n) /ˈkærəktə(r)/

tính nết, tính cách; cá tính, đặc điểm

24
New cards

Spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/

không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm

25
New cards

Teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/

thanh thiếu niên

26
New cards

Value (n) /ˈvæljuː/

giá trị

27
New cards

Valuable (adj) /ˈvæljuəbl/

có giá trị lớn, quý giá

28
New cards

Invaluable (adj) /ɪnˈvæljuəbl/

vô giá

29
New cards

Valueless (adj) /ˈvæljuːləs/

không có giá trị

30
New cards

Result (n) /rɪˈzʌlt/

kết quả

31
New cards

Result (v)

dẫn đến

32
New cards

Survey (n) /ˈsɜːveɪ/

sự khảo sát

33
New cards

Truthful (adj) /ˈtruːθfl/

thực, đúng sự thực

34
New cards

Truth (n) /truːθ/

sự thật, lẽ phải

35
New cards

Honest (adj) /ˈɒnɪst/

trung thực, chân thật, thật thà

36
New cards

Dishonest (adj) /dɪsˈɒnɪst/

không thành thật, không trung thực

37
New cards

Honesty (n) /ˈɒnəsti/

tính trung thực, tính chân thật

38
New cards

Respect (n) /rɪˈspekt/

sự tôn trọng, sự kính trọng

39
New cards

Respectful (adj) /rɪˈspektfl/

lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

40
New cards

Respectable (adj) /rɪˈspektəbl/

đáng trọng, đáng kính, đứng đắn

41
New cards

Respective (adj) /rɪˈspektɪv/

riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)

42
New cards

Table manners (n) /ˈteɪbl mænəz/

phép tắc ăn uống (cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác)

43
New cards

Experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

44
New cards

Experienced (adj) /ɪkˈspɪəriənst/

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

45
New cards

do the cooking = Cook (v)

nấu ăn, nấu nướng

46
New cards

Help (sb) (to) do sth

giúp (ai đó) làm gì

47
New cards

Help sb with sth

giúp ai đó với cái gì

48
New cards

Divide sth into

chia cái gì thành

49
New cards

Do the chores

làm việc nhà

50
New cards

Earn/make money

kiếm tiền

51
New cards

Shop for sth

mua sắm thứ gì

52
New cards

Do the laundry

giặt đồ, giặt quần áo

53
New cards

Do the washing-up

rửa bát

54
New cards

Put out

đổ rác, dập lửa

55
New cards

Instead of

thay vì

56
New cards

Support family

hỗ trợ/nuôi sống gia đình

57
New cards

Pick up sb

đón ai đó

58
New cards

Pick up sth

nhặt cái gì lên

59
New cards

Ask sb to do sth

yêu cầu ai đó làm gì

60
New cards

Be good at sth/doing sth

giỏi cái gì/làm gì

61
New cards

Be good for sb/sth

tốt cho ai, tốt cho cái gì

62
New cards

Take responsibility for sth

chịu trách nhiệm cho điều gì

63
New cards

Try to do sth

cố gắng làm gì đó

64
New cards

Try doing sth

thử làm gì đó

65
New cards

Enjoy doing sth

thích làm gì đó

66
New cards

In addition = Moreover = Furthermore = Besides

ngoài ra, bên cạnh đó

67
New cards

Strengthen one's bonds

củng cố mối quan hệ

68
New cards

All in all

nói chung, nhìn chung

69
New cards

Encourage sb to do sth

khuyến khích ai đó làm gì

70
New cards

Teach sb to do sth

dạy ai đó làm gì

71
New cards

Take care of = Look after

quan tâm, chăm sóc

72
New cards

Grow up

lớn lên

73
New cards

Agree with sb

đồng ý, đồng tình với ai đó

74
New cards

Be useful for sth

có lợi, có ích cho cái gì

75
New cards

Cheer sb up

cổ vũ ai, làm cho ai đó tươi tỉnh lên

76
New cards

Carry on

tiếp tục

77
New cards

Share sth with sb

chia sẻ cái gì với ai

78
New cards

Make a list of

lập danh sách cái gì

79
New cards

At the end of sth

cuối của cái gì

80
New cards

In the end

cuối cùng

81
New cards

Spend time doing sth

dành thời gian làm gì đó

82
New cards

Prepare sb for sth

chuẩn bị cho cái gì

83
New cards

Show respect to sb

tỏ sự kính trọng với ai

84
New cards

Have a wealth of sth

có nhiều cái gì đó

85
New cards

Crash sth into sth

đâm cái gì vào cái gì đó

86
New cards

Be on business

đi công tác