1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abundant
(adj) nhiều quá, thừa
accomplishment
(n) thành tựu, sự hoàn thành
bring together
(v) tập hợp, thu thập
candidate
(n) ứng cử viên
come up with
(v) phát minh, tạo ra
commensurate
(adj) đúng với, xứng với, tương ứng với
match
(n) sự phù hợp, người ngang sức
profile
(n) sơ lược tiểu sử
qualification
(n) trình độ chuyên môn, năng lực
recruit
(v) tuyển dụng
submit
(v) nộp, trình
time-consuming
(adj) dài dòng, tốn thời gian