1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
串
chuàn chuỗi
一辈子
yībèizi - cả đời, một đời
农村
nóng cūn - countryside - nông thôn
断
duàn - đứt, đoạn tuyệt,chặt, cai
以来
yǐlái - đến nay, trước nay
姥姥
lǎolao - bà ngoại
舅舅
jiùjiu - cậu
姑姑
gū gu cô
坚决
/jiānjué/ (adj) kiên quyết
挣
(zhèng) kiếm tiền
县
xiàn - huyện
套
tào; bộ/vỏ
装修
/zhuāngxiū/ (v) sửa sang, trang hoàng
不得了
/bùdéliǎo/ (adj) cực kỳ, vô cùng
醉
zuì - say rượu, bia
强烈
qiángliè - mạnh mẽ
锁
suǒ khóa
临
sắp, gần
悄悄
qiāo qiāo lặng lẽ
晒
/shài/ phơi nắng
被子
"bèi zi cái chăn
长途
chángtú - đường dài
想象
xiǎngxiàng - tưởng tượng
灰尘
huīchén - bụi
亮
liàng sáng
微笑
wéixiào - cười mỉm
温暖
"wēn nuǎn, warm" ấm áp, nồng nhiệt
扑
pū bổ nhào
卧室
/wòshì/ phòng ngủ
铺
/pù/ (v) trải (ra)
飘
piāo - tung bay, lung lay
阵
zhèn - trận, cơn
因此
yīn cǐ - therefore, so - do đó, vì vậy
尽管
jǐn guǎn - even though - cứ việc, cho dù
钥匙
yào shi - key - chìa khóa
仍
vẫn
坚持
/jiānchí/ kiên trì
害羞
hài xiū - shy - xấu hổ, thẹn thùng
气息
/qìxī/ (n) hơi thở, mùi
酸
suān - chua
抬头
/táitóu/ (v) ngẩng đầu
转眼
zhuǎnyǎn: trong nháy mắt
流泪
liú lèi - to shed tears -chảy nước mắt
无私
/wúsī/ vô tư, không vụ lợi
伟大
wěidà - to lớn, vĩ đại
复述
/fùshù/ thuật lại, kể lại
退休
tuì xiū - nghỉ hưu
显示
xiǎnshì - hiển thị, trưng bày
依法
yīfǎ - theo lệ, theo pháp luật
办理
bànlǐ - xử lý
手续
shǒu xù - thủ tục
连续
(liánxù) liên tục, liên tiếp
率
tỉ suất, tỉ lệ
递增
dì zēng tăng dần
纠结
jiūjié bối rối, khó xử
如今
rú jīn hiện nay
大不了
dàbùliǎo / chẳng qua, chỉ là
持续
chíxù - tiếp tục
上升
shàngsheng lên cao, tăng cao
思想
sīxiǎng - tư tưởng
重视
zhòng shì - coi trọng, xem trọng
质量
zhìliàng chất lượng
当回事
nghiêm túc
权
quán quyền
名望
míngwàng - danh vọng
真意
zhenyi chân thành, chân thật
培养
"péi yǎng" rèn luyện bồi dưỡng
维护
wéihù - duy trì
气量
qìliàng - độ lượng,khoan dung
过失
guòshī / sai lầm, sai trái
凡此种种
Fán cǐ zhǒngzhǒng -Tất cả những điều này
正确
zhèng què - correct- chính xác
炉子
lúzi
bếp ga, bếp điện