Thẻ ghi nhớ: HSK5 Lesson 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

chuàn chuỗi

2
New cards

一辈子

yībèizi - cả đời, một đời

3
New cards

农村

nóng cūn - countryside - nông thôn

4
New cards

duàn - đứt, đoạn tuyệt,chặt, cai

5
New cards

以来

yǐlái - đến nay, trước nay

6
New cards

姥姥

lǎolao - bà ngoại

7
New cards

舅舅

jiùjiu - cậu

8
New cards

姑姑

gū gu cô

9
New cards

坚决

/jiānjué/ (adj) kiên quyết

10
New cards

(zhèng) kiếm tiền

11
New cards

xiàn - huyện

12
New cards

tào; bộ/vỏ

13
New cards

装修

/zhuāngxiū/ (v) sửa sang, trang hoàng

14
New cards

不得了

/bùdéliǎo/ (adj) cực kỳ, vô cùng

15
New cards

zuì - say rượu, bia

16
New cards

强烈

qiángliè - mạnh mẽ

17
New cards

suǒ khóa

18
New cards

sắp, gần

19
New cards

悄悄

qiāo qiāo lặng lẽ

20
New cards

/shài/ phơi nắng

21
New cards

被子

"bèi zi cái chăn

22
New cards

长途

chángtú - đường dài

23
New cards

想象

xiǎngxiàng - tưởng tượng

24
New cards

灰尘

huīchén - bụi

25
New cards

liàng sáng

26
New cards

微笑

wéixiào - cười mỉm

27
New cards

温暖

"wēn nuǎn, warm" ấm áp, nồng nhiệt

28
New cards

pū bổ nhào

29
New cards

卧室

/wòshì/ phòng ngủ

30
New cards

/pù/ (v) trải (ra)

31
New cards

piāo - tung bay, lung lay

32
New cards

zhèn - trận, cơn

33
New cards

因此

yīn cǐ - therefore, so - do đó, vì vậy

34
New cards

尽管

jǐn guǎn - even though - cứ việc, cho dù

35
New cards

钥匙

yào shi - key - chìa khóa

36
New cards

vẫn

37
New cards

坚持

/jiānchí/ kiên trì

38
New cards

害羞

hài xiū - shy - xấu hổ, thẹn thùng

39
New cards

气息

/qìxī/ (n) hơi thở, mùi

40
New cards

suān - chua

41
New cards

抬头

/táitóu/ (v) ngẩng đầu

42
New cards

转眼

zhuǎnyǎn: trong nháy mắt

43
New cards

流泪

liú lèi - to shed tears -chảy nước mắt

44
New cards

无私

/wúsī/ vô tư, không vụ lợi

45
New cards

伟大

wěidà - to lớn, vĩ đại

46
New cards

复述

/fùshù/ thuật lại, kể lại

47
New cards

退休

tuì xiū - nghỉ hưu

48
New cards

显示

xiǎnshì - hiển thị, trưng bày

49
New cards

依法

yīfǎ - theo lệ, theo pháp luật

50
New cards

办理

bànlǐ - xử lý

51
New cards

手续

shǒu xù - thủ tục

52
New cards

连续

(liánxù) liên tục, liên tiếp

53
New cards

tỉ suất, tỉ lệ

54
New cards

递增

dì zēng tăng dần

55
New cards

纠结

jiūjié bối rối, khó xử

56
New cards

如今

rú jīn hiện nay

57
New cards

大不了

dàbùliǎo / chẳng qua, chỉ là

58
New cards

持续

chíxù - tiếp tục

59
New cards

上升

shàngsheng lên cao, tăng cao

60
New cards

思想

sīxiǎng - tư tưởng

61
New cards

重视

zhòng shì - coi trọng, xem trọng

62
New cards

质量

zhìliàng chất lượng

63
New cards

当回事

nghiêm túc

64
New cards

quán quyền

65
New cards

名望

míngwàng - danh vọng

66
New cards

真意

zhenyi chân thành, chân thật

67
New cards

培养

"péi yǎng" rèn luyện bồi dưỡng

68
New cards

维护

wéihù - duy trì

69
New cards

气量

qìliàng - độ lượng,khoan dung

70
New cards

过失

guòshī / sai lầm, sai trái

71
New cards

凡此种种

Fán cǐ zhǒngzhǒng -Tất cả những điều này

72
New cards

正确

zhèng què - correct- chính xác

73
New cards

炉子

lúzi

bếp ga, bếp điện