일상생활 관련 어화(từ liên quan đến sinh hoạt hàng ngày)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

từ liên quan đến sinh hoạt hàng ngày

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

trà

2
New cards

커피

cà phê

3
New cards

bánh mì

4
New cards

우유

sữa

5
New cards

영화

phim ảnh

6
New cards

음악

âm nhạc

7
New cards

신문

báo chí

8
New cards

친구

bạn, bạn bè

9
New cards

rượu

10
New cards

술집

váng rượu

11
New cards

nước

12
New cards

잡지

tạp chí

13
New cards

시간퓨

thời khóa biểu

14
New cards

문필

bút phấn

15
New cards

칠판지우개

xóa bảng

16
New cards

사물험

tủ để đồ

17
New cards

교과사

sách giáo khoa

18
New cards

영필

bút chì

19
New cards

tầng

20
New cards

화장품

mỹ phẩm

21
New cards

손목시계

đồng hồ đeo tay