1/20
từ liên quan đến sinh hoạt hàng ngày
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
차
trà
커피
cà phê
빵
bánh mì
우유
sữa
영화
phim ảnh
음악
âm nhạc
신문
báo chí
친구
bạn, bạn bè
술
rượu
술집
váng rượu
물
nước
잡지
tạp chí
시간퓨
thời khóa biểu
문필
bút phấn
칠판지우개
xóa bảng
사물험
tủ để đồ
교과사
sách giáo khoa
영필
bút chì
층
tầng
화장품
mỹ phẩm
손목시계
đồng hồ đeo tay