1/12
thuế
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
calculation
(n) sự tính toán, dự trù
deadline
(n) thời hạn chót
file
(v) sắp xếp, sắp đặt
fill out
(v) hoàn tất, hoàn thành
give up
(v) từ bỏ, tạm dừng, đầu hàng
joint
(adj) chung, cùng
owe
(v) nợ, mắc nợ, mang ơn
penalty
(n) khoản tiền phạt
preparation
(n) sự chuẩn bị
refund
(n) sự trả lại tiền
(v) trả lại, hoàn lại tiền
spouse
(n) chồng, vợ
withhold
(v) cố nín, cố nhịn
taxes
thuế