Từ vựng HSK 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/302

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

303 Terms

1
New cards

阿姨 /āyí/ (n)

Dì, cô

2
New cards
啊 ā

a

3
New cards
矮 ǎi

thấp

4
New cards
爱好 àihào

sở thích

5
New cards
安静 ānjìng

yên tĩnh

6
New cards
把 bǎ

lượng từ: cái

7
New cards
班 bān

lớp

8
New cards
搬 bān

chuyển, bê

9
New cards
办法 bànfǎ

cách làm

10
New cards
办公室 bàngōngshì

văn phòng

11
New cards
半 bàn

nửa, 30 phút (giờ)

12
New cards
帮忙 bāng máng

giúp đỡ

13
New cards
包 bāo

gói, bao, ví

14
New cards
饱 bǎo

no

15
New cards
北方 běifāng

miền Bắc

16
New cards
被 bèi

bị, được (Dùng cho câu bị động)

17
New cards
鼻子 bízi

mũi

18
New cards
比较 bǐjiào

tương đối, khá

19
New cards
比赛 bǐsài

thi đấu, trận đấu

20
New cards
笔记本 bǐjìběn

máy tính xách tay

21
New cards
必须 bìxū

nhất thiết

22
New cards
变化 biànhuà

thay đổi

23
New cards
别人 biérén

người khác

24
New cards
冰箱 bīngxiāng

tủ lạnh

25
New cards
不但......而且...... bù dàn ...... ér qiě ......

không những......mà còn

26
New cards
菜单 cài dān

thực đơn

27
New cards
参加 cān jiā

tham gia

28
New cards
草 cǎo

cỏ

29
New cards
层 céng

tầng

30
New cards
差 chā

kém

31
New cards
超市 chāo shì

siêu thị

32
New cards
衬衫 chèn shān

áo sơ mi

33
New cards
成绩 chéng jì

thành tích

34
New cards
城市 chéng shì

thành phố

35
New cards
迟到 chí dào

đến muộn

36
New cards
除了 chú le

trừ.....ra

37
New cards
船 chuán

thuyền

38
New cards
春 chūn

xuân

39
New cards
词典 cí diǎn

từ điển

40
New cards
聪明 cōng míng

thông minh

41
New cards
打扫 dǎ sǎo

quét dọn

42
New cards
打算 dǎ suàn

dự định

43
New cards
带 dài

mang theo

44
New cards
担心 dān xīn

lo lắng

45
New cards
蛋糕 dàn gāo

bánh kem

46
New cards
当然 dāng rán

đương nhiên

47
New cards

地(助词) dì, de ( zhù cí )

Được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa

48
New cards
灯 dēng

đèn

49
New cards
地方 dì fāng

nơi, địa phương

50
New cards
地铁 dì tiě

tàu điện ngầm

51
New cards
地图 dì tú

bản đồ

52
New cards
电梯 diàn tī

thang máy

53
New cards
电子邮件 diàn zǐ yóu jiàn

hòm thư điện tử, email

54
New cards
东 dōng

phía đông

55
New cards

冬(天) dōng

mùa đông

56
New cards
动物 dòng wù

động vật

57
New cards
短 duǎn

ngắn

58
New cards
段 duàn

khoảng, quãng, đoạn

59
New cards
锻炼 duàn liàn

tập thể dục, rèn luyện

60
New cards
多么 duō me

(mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêu

61
New cards
饿 è

đói

62
New cards
耳朵 ěr duo

tai

63
New cards
发 fā

gửi, gửi đi

64
New cards
发烧 fā shāo

sốt

65
New cards
发现 fā xiàn

phát hiện

66
New cards
方便 fāng biàn

tiện lợi

67
New cards
放 fàng

đặt, để

68
New cards
放心 fàng xīn

yên tâm

69
New cards
分 fēn

phút, xu, phân biệt

70
New cards
附近 fù jìn

phụ cận, vùng lân cận

71
New cards
复习 fù xí

ôn tập

72
New cards
干净 gān jìng

sạch sẽ

73
New cards
感冒 gǎn mào

bị cảm

74
New cards
感兴趣 gǎn xìng qù

có hứng thú, thích

75
New cards
刚才 gāng cái

lúc nãy

76
New cards
个子 gè zi

vóc dáng, thân hình

77
New cards
根据 gēn jù

căn cứ vào, dựa vào

78
New cards
跟 gēn

cùng, với

79
New cards
更 gèng

càng, hơn nữa

80
New cards
公斤 gōng jīn

kilogram

81
New cards
公园 gōng yuán

công viên

82
New cards
故事 gù shi

truyện, câu chuyện

83
New cards
刮风 guā fēng

gió thổi, nổi gió

84
New cards
关 guān

đóng, tắt

85
New cards
关系 guān xì

quan hệ

86
New cards
关心 guān xīn

quan tâm

87
New cards
关于 guān yú

về....

88
New cards
国家 guó jiā

đất nước, quốc gia

89
New cards
过(动词) guò ( dòng cí )

ăn (mừng), trải qua

90
New cards
过去 guò qù

quá khứ, qua đó

91
New cards
还是 hái shì

hay là, vẫn

92
New cards
害怕 hài pà

sợ hãi

93
New cards
黑板 hēi bǎn

bảng đen

94
New cards
后来 hòu lái

sau này

95
New cards
护照 hù zhào

hộ chiếu

96
New cards
花(名词) huā ( míng cí )

hoa (danh từ)

97
New cards
花(动词) huā ( dòng cí )

tốn, tiêu tốn (động từ)

98
New cards
画 huà

tranh, vẽ tranh

99
New cards
坏 huài

quá, quá mức

100
New cards
欢迎 huān yíng

hoan nghênh, chào mừng