1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shape (/ʃeɪp/ - v)
định hình, tạo nên
upcoming (/ˈʌpkʌmɪŋ/ - adj)
sắp tới, sắp diễn ra
share (/ʃeə(r)/ - v)
chia sẻ
heritage (/ˈherɪtɪdʒ/ - n)
di sản
celebrate (/ˈselɪbreɪt/ - v)
tôn vinh, kỷ niệm
diversity (/daɪˈvɜːsəti/ - n)
sự đa dạng
diverse (/daɪˈvɜːs/ - adj)
đa dạng
diversify (/daɪˈvɜːsɪfaɪ/ - v)
đa dạng hóa
showcase (/ˈʃəʊkeɪs/ - v, n)
trưng bày, thể hiện
explore (/ɪkˈsplɔː(r)/ - v)
khám phá
interactive (/ˌɪntərˈæktɪv/ - adj)
có tính tương tác
interaction (/ˌɪntərˈækʃn/ - n)
sự tương tác
interact (/ˌɪntərˈækt/ - v)
tương tác
experienced (/ɪkˈspɪəriənst/ - adj)
có kinh nghiệm
enjoyable (/ɪnˈdʒɔɪəbl/ - adj)
thú vị, dễ chịu
boost (/buːst/ - v)
tăng cường, cải thiện
sympathy (/ˈsɪmpəθi/ - n)
sự cảm thông
tolerance (/ˈtɒlərəns/ - n)
sự khoan dung
contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ - n)
sự đóng góp
linguistic (/lɪŋˈɡwɪstɪk/ - adj)
(thuộc) ngôn ngữ
adventure (/ədˈventʃə(r)/ - n)
cuộc phiêu lưu
fascinate (/ˈfæsɪneɪt/ - v)
mê hoặc, cuốn hút
fascinating (/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ - adj)
hấp dẫn, lôi cuốn
fascination (/ˌfæsɪˈneɪʃn/ - n)
sự mê hoặc, sự say mê
innovator (/ˈɪnəveɪtə(r)/ - n)
người đổi mới, người sáng tạo
private (/ˈpraɪvət/ - adj)
riêng tư
cyberbullying (/ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/ - n)
việc bắt nạt qua mạng
incident (/ˈɪnsɪdənt/ - n)
vụ việc, sự cố
trusted (/ˈtrʌstɪd/ - adj)
đáng tin cậy
fixed (/fɪkst/ - adj)
cố định
platform (/ˈplætfɔːm/ - n)
nền tảng (số liệu, kỹ thuật số, truyền thông, v.v.)
adjust (/əˈdʒʌst/ - v)
điều chỉnh
tolerate (/ˈtɒləreɪt/ - v)
bao dung, dung thứ
socialise (/ˈsəʊʃəlaɪz/ - v)
giao lưu, xã giao
sociable (/ˈsəʊʃəbl/ - adj)
hòa đồng, dễ gần
dynamic (/daɪˈnæmɪk/ - adj)
năng động
vibrant (/ˈvaɪbrənt/ - adj)
sôi nổi, mạnh mẽ
collaborate (/kəˈlæbəreɪt/ - v)
hợp tác
campaign (/kæmˈpeɪn/ - n)
chiến dịch
passionate (/ˈpæʃənət/ - adj)
đam mê
digital (/ˈdɪdʒɪtl/ - adj)
kỹ thuật số
landscape (/ˈlændskeɪp/ - n)
bối cảnh, khung cảnh, môi trường
ready to do something
sẵn sàng làm điều gì đó
engage somebody in something – khiến ai đó tham gia vào việc gì
dive into something
đắm mình vào điều gì đó
miss out on something
bỏ lỡ điều gì đó
collaborate on something
hợp tác trong việc gì đó
in action
dang hành động
enduarance
sức bền