1/225
Flashcards ôn tập từ vựng tiếng Anh từ bài giảng.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/
Thuốc kháng sinh
Bacteria /bæk'tiəriə/
Vi khuẩn
Balanced (a) /'bælənst/
Cân bằng, cân đối
Cut down on /kʌt daʊn ɑn/
Cắt giảm
Diameter (n) /dai'æmitə/r//
Đường kính
Disease (n) /di'zi:z/
Bệnh, bệnh tật
Energy /'enədʒi/
Sinh lực, năng lượng
Examine /ig'zæmin/
Nghiên cứu, kiểm tra
Fitness (n) /'fitnis/
Sự mạnh khỏe, sự sung sức
Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/
Ngộ độc thức ăn
Germ (n) /dʒɝːm/
Vi trùng
Give up /ɡɪv/
Từ bỏ
Infection (n) /in'fek∫ən/
Bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm
Ingredient /in'gri:diənt/
Thành phần
Life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/
Tuổi thọ
Muscle (n) /'mʌsl/
Sức mạnh cơ bắp
Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/
Chất dinh dưỡng
Organism /'ɔ:gənizəm/
Sinh vật, thực thể sống
Press-up /ˈpres.ʌp/
Động tác chống đẩy
Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/
Một cách điều độ, hợp lý
Recipe /'resəpi/
Công thức chế biến
Regular /'regjulə/r//
Đều, đều đặn
Spread (n) /spred/
Sự truyền bá, sự lan truyền
Star jump (np) /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/
Động tác nhảy dang tay chân
Strength (n) /streηθ/
Sức mạnh, sức
Suffer (+from) /ˈsʌf.ɚ/
Chịu đựng
Treatment /'tri:tmənt/
Sự điều trị; cuộc điều trị;
Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/
Bệnh lao
Virus (n) /ˈvaɪ.rəs/
Vi-rút
Work out /wɝːk/
Tập thể dục
Generation gap /dʒenə'rei∫n gæp/
Khoảng cách giữa các thế hệ
Adapt (n) /ə'dæpt/
Làm cho hợp với, sửa cho hợp với
Argument (n) /'ɑ:gjʊmənt/
Sự tranh luận, sự bàn cãi
Characteristic (a) /,kærəktə'ristik/
Đặc thù, đặc trưng, riêng
Conflict (n) /kən'flikt/
Sự mâu thuẫn, sự đối lập
Curious (a) /'kjʊəriəs/
Ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ
Digital native /'didʒitl 'neitiv/
Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
Experience (v,n) /ik'spiəriəns/
Trải nghiệm
Nuclear family /'nu:kliər/
Gia đình hạt nhân
Freedom /'fri:dəm/
Sự tự do; quyền tự do
Hire /'haiə/r//
Thuê, mướn
Honesty /'ɒnisti/
Tính trung thực, tính chân thật
Individualism /,indi'vidʒʊəlizəm/
Chủ nghĩa cá nhân
Influence (v) /'inflʊəns/
Gây ảnh hưởng
Limit /'limit/
Giới hạn
Screen time /skrin taɪm/
Thời gian sử dụng thiết bị điện tử
Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
Mạng xã hội
Value (n,v) /'vælju:/
Giá trị, coi trọng
View (n) /vjuː/
Quan điểm
Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/
Giảm thiểu sự khác biệt
Curfew (n) /'kə:fju:/
Lệnh giới nghiêm
Attitude /'ætɪtju:d/
Thái độ
Burden (n) /'bɜ:dn/
Gánh nặng
Mature (a) /mə'tʃʊə(r)/
Trưởng thành, chín chắn
Norm (n.) /nɔ:m/
Chuẩn mực
Obey (v.) /ə'beɪ/
Vâng lời, tuân thủ
Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/
Gánh nặng tài chính
Follow in one's footsteps (idiom) /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/
Theo bước, nối nghiệp
Multi-generational (a) /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/
Đa thế hệ, nhiều thế hệ
Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/
Sự phản kháng
Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/
Cởi mở
Impose … (v. phr.) /ɪm'pəʊz/
Áp đặt cái gì vào ai
Elegant (a) /'elɪgənt/
Thanh lịch, tao nhã
Flashy (a) /'flæʃi/
Diện, hào nhoáng
Article (n) /'ɑ:tikl/
Bài báo
Card reader /kɑrd ˈridər/
Thiết bị đọc thẻ
City dweller (n) /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/
Người sống ở đô thị
Cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/
Làn đường dành cho xe đạp
Efficiently (adv) /i'fi∫ntli/
/Một cách/ có năng suất
High-rise (a) /ˈhaɪ.raɪz/
Cao tầng, có nhiều tầng
Infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
Cơ sở hạ tầng
Interact /,intər'ækt/
Tác động qua lại
Liveable /'livəbl/
Đáng sống
Neighborhood (n) /ˈneɪbərˌhʊd/
Khu dân cư
Operate /'ɒpəreit/
Hoạt động, vận hành
Pedestrian /pi'destriən/
Người đi bộ, khách bộ hành
Privacy /(n) /'praivəsi/
Sự riêng tư
Roof garden /ˈruːf ˌɡɑːr.dən/
Vườn trên sân thượng
Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/
Ý thức cộng đồng
Sensor /'sensə/r//
Cảm biến
Skyscraper /'skaiskreipə/r//
Nhà chọc trời
Smart city /smɑrt ˈsɪti/
Thành phố thông minh
Sustainable (a) /səs'teinəbl/
Có thể chịu đựng được
Urban centre /ˈɜrbən ˈsɛntər/
Khu đô thị, trung tâm đô thị
Upgrade (v) /ˈʌpɡreɪd/
Nâng cấp
Urban planner (n) /ˈɜːbən 'plænə(r)/
Chuyên gia quy hoạch đô thị
Optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Lạc quan
Overcrowded (adj) /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
Chật ních, đông nghẹt
Pessimistic (adj) /ˌpesɪˈmɪstɪk/
Bi quan
Quality of life (n) /'kwɒləti əv laɪf/
Chất lượng sống
Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/
Có thể tái tạo lại
Inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/
Cư dân, người cư trú
Detect (v) /dɪˈtekt/
Dò tìm, phát hiện ra
Metropolitan (a) /,metrə'pɒlitən/
/Thuộc/ thủ đô; ở thủ đô
Cosmopolitan (a) /,kɒzmə'pɒlitən/
Gồm người từ nhiều nước
Apply (for) /ə'plai/
Xin việc, ứng cử
Celebration(n) /, seli’brei∫n/
Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Community (n) /kə'mju:nəti/
Cộng đồng
Cultural exchange /ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/
Sự trao đổi văn hóa
Current (a) /'kʌrənt/
Hiện hành, đang lưu hành