english 11.1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/225

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards ôn tập từ vựng tiếng Anh từ bài giảng.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

226 Terms

1
New cards

Antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/

Thuốc kháng sinh

2
New cards

Bacteria /bæk'tiəriə/

Vi khuẩn

3
New cards

Balanced (a) /'bælənst/

Cân bằng, cân đối

4
New cards

Cut down on /kʌt daʊn ɑn/

Cắt giảm

5
New cards

Diameter (n) /dai'æmitə/r//

Đường kính

6
New cards

Disease (n) /di'zi:z/

Bệnh, bệnh tật

7
New cards

Energy /'enədʒi/

Sinh lực, năng lượng

8
New cards

Examine /ig'zæmin/

Nghiên cứu, kiểm tra

9
New cards

Fitness (n) /'fitnis/

Sự mạnh khỏe, sự sung sức

10
New cards

Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/

Ngộ độc thức ăn

11
New cards

Germ (n) /dʒɝːm/

Vi trùng

12
New cards

Give up /ɡɪv/

Từ bỏ

13
New cards

Infection (n) /in'fek∫ən/

Bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm

14
New cards

Ingredient /in'gri:diənt/

Thành phần

15
New cards

Life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/

Tuổi thọ

16
New cards

Muscle (n) /'mʌsl/

Sức mạnh cơ bắp

17
New cards

Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/

Chất dinh dưỡng

18
New cards

Organism /'ɔ:gənizəm/

Sinh vật, thực thể sống

19
New cards

Press-up /ˈpres.ʌp/

Động tác chống đẩy

20
New cards

Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/

Một cách điều độ, hợp lý

21
New cards

Recipe /'resəpi/

Công thức chế biến

22
New cards

Regular /'regjulə/r//

Đều, đều đặn

23
New cards

Spread (n) /spred/

Sự truyền bá, sự lan truyền

24
New cards

Star jump (np) /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/

Động tác nhảy dang tay chân

25
New cards

Strength (n) /streηθ/

Sức mạnh, sức

26
New cards

Suffer (+from) /ˈsʌf.ɚ/

Chịu đựng

27
New cards

Treatment /'tri:tmənt/

Sự điều trị; cuộc điều trị;

28
New cards

Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/

Bệnh lao

29
New cards

Virus (n) /ˈvaɪ.rəs/

Vi-rút

30
New cards

Work out /wɝːk/

Tập thể dục

31
New cards

Generation gap /dʒenə'rei∫n gæp/

Khoảng cách giữa các thế hệ

32
New cards

Adapt (n) /ə'dæpt/

Làm cho hợp với, sửa cho hợp với

33
New cards

Argument (n) /'ɑ:gjʊmənt/

Sự tranh luận, sự bàn cãi

34
New cards

Characteristic (a) /,kærəktə'ristik/

Đặc thù, đặc trưng, riêng

35
New cards

Conflict (n) /kən'flikt/

Sự mâu thuẫn, sự đối lập

36
New cards

Curious (a) /'kjʊəriəs/

Ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

37
New cards

Digital native /'didʒitl 'neitiv/

Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

38
New cards

Experience (v,n) /ik'spiəriəns/

Trải nghiệm

39
New cards

Nuclear family /'nu:kliər/

Gia đình hạt nhân

40
New cards

Freedom /'fri:dəm/

Sự tự do; quyền tự do

41
New cards

Hire /'haiə/r//

Thuê, mướn

42
New cards

Honesty /'ɒnisti/

Tính trung thực, tính chân thật

43
New cards

Individualism /,indi'vidʒʊəlizəm/

Chủ nghĩa cá nhân

44
New cards

Influence (v) /'inflʊəns/

Gây ảnh hưởng

45
New cards

Limit /'limit/

Giới hạn

46
New cards

Screen time /skrin taɪm/

Thời gian sử dụng thiết bị điện tử

47
New cards

Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

Mạng xã hội

48
New cards

Value (n,v) /'vælju:/

Giá trị, coi trọng

49
New cards

View (n) /vjuː/

Quan điểm

50
New cards

Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/

Giảm thiểu sự khác biệt

51
New cards

Curfew (n) /'kə:fju:/

Lệnh giới nghiêm

52
New cards

Attitude /'ætɪtju:d/

Thái độ

53
New cards

Burden (n) /'bɜ:dn/

Gánh nặng

54
New cards

Mature (a) /mə'tʃʊə(r)/

Trưởng thành, chín chắn

55
New cards

Norm (n.) /nɔ:m/

Chuẩn mực

56
New cards

Obey (v.) /ə'beɪ/

Vâng lời, tuân thủ

57
New cards

Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/

Gánh nặng tài chính

58
New cards

Follow in one's footsteps (idiom) /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/

Theo bước, nối nghiệp

59
New cards

Multi-generational (a) /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/

Đa thế hệ, nhiều thế hệ

60
New cards

Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/

Sự phản kháng

61
New cards

Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

Cởi mở

62
New cards

Impose … (v. phr.) /ɪm'pəʊz/

Áp đặt cái gì vào ai

63
New cards

Elegant (a) /'elɪgənt/

Thanh lịch, tao nhã

64
New cards

Flashy (a) /'flæʃi/

Diện, hào nhoáng

65
New cards

Article (n) /'ɑ:tikl/

Bài báo

66
New cards

Card reader /kɑrd ˈridər/

Thiết bị đọc thẻ

67
New cards

City dweller (n) /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/

Người sống ở đô thị

68
New cards

Cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/

Làn đường dành cho xe đạp

69
New cards

Efficiently (adv) /i'fi∫ntli/

/Một cách/ có năng suất

70
New cards

High-rise (a) /ˈhaɪ.raɪz/

Cao tầng, có nhiều tầng

71
New cards

Infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

Cơ sở hạ tầng

72
New cards

Interact /,intər'ækt/

Tác động qua lại

73
New cards

Liveable /'livəbl/

Đáng sống

74
New cards

Neighborhood (n) /ˈneɪbərˌhʊd/

Khu dân cư

75
New cards

Operate /'ɒpəreit/

Hoạt động, vận hành

76
New cards

Pedestrian /pi'destriən/

Người đi bộ, khách bộ hành

77
New cards

Privacy /(n) /'praivəsi/

Sự riêng tư

78
New cards

Roof garden /ˈruːf ˌɡɑːr.dən/

Vườn trên sân thượng

79
New cards

Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/

Ý thức cộng đồng

80
New cards

Sensor /'sensə/r//

Cảm biến

81
New cards

Skyscraper /'skaiskreipə/r//

Nhà chọc trời

82
New cards

Smart city /smɑrt ˈsɪti/

Thành phố thông minh

83
New cards

Sustainable (a) /səs'teinəbl/

Có thể chịu đựng được

84
New cards

Urban centre /ˈɜrbən ˈsɛntər/

Khu đô thị, trung tâm đô thị

85
New cards

Upgrade (v) /ˈʌpɡreɪd/

Nâng cấp

86
New cards

Urban planner (n) /ˈɜːbən 'plænə(r)/

Chuyên gia quy hoạch đô thị

87
New cards

Optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

88
New cards

Overcrowded (adj) /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/

Chật ních, đông nghẹt

89
New cards

Pessimistic (adj) /ˌpesɪˈmɪstɪk/

Bi quan

90
New cards

Quality of life (n) /'kwɒləti əv laɪf/

Chất lượng sống

91
New cards

Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/

Có thể tái tạo lại

92
New cards

Inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/

Cư dân, người cư trú

93
New cards

Detect (v) /dɪˈtekt/

Dò tìm, phát hiện ra

94
New cards

Metropolitan (a) /,metrə'pɒlitən/

/Thuộc/ thủ đô; ở thủ đô

95
New cards

Cosmopolitan (a) /,kɒzmə'pɒlitən/

Gồm người từ nhiều nước

96
New cards

Apply (for) /ə'plai/

Xin việc, ứng cử

97
New cards

Celebration(n) /, seli’brei∫n/

Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

98
New cards

Community (n) /kə'mju:nəti/

Cộng đồng

99
New cards

Cultural exchange /ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/

Sự trao đổi văn hóa

100
New cards

Current (a) /'kʌrənt/

Hiện hành, đang lưu hành