unit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/144

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

145 Terms

1
New cards

Mode of transport

(n)

/moʊd əv ˈtrænspɔːrt/

Phương thức vận tải
2
New cards

Road transport

(n)

/roʊd ˈtrænspɔːrt/

Vận tải đường bộ
3
New cards

Rail transport

(n)

/reɪl ˈtrænspɔːrt/

Vận tải đường sắt
4
New cards

Air transport

(n)

/er ˈtrænspɔːrt/

Vận tải hàng không
5
New cards

Maritime transport

(n)

/ˈmærɪtaɪm ˈtrænspɔːrt/

Vận tải hàng hải
6
New cards

Inland waterway transport

(n)

/ˈɪnlənd ˈwɔːtərweɪ ˈtrænspɔːrt/

Vận tải đường thủy nội địa
7
New cards

Pipeline transport

(n)

/ˈpaɪplaɪn ˈtrænspɔːrt/

Vận tải bằng đường ống
8
New cards

Container ship

(n)

/kənˈteɪnər ʃɪp/

Tàu container
9
New cards

Bulk carrier

(n)

/bʌlk ˈkæriər/

Tàu chở hàng rời
10
New cards

Tanker

(n)

/ˈtæŋkər/

Tàu chở dầu hoặc chất lỏng
11
New cards

Ro-ro ship

(n

)/ˈroʊ roʊ ʃɪp/

Tàu chở ô tô, hàng có bánh
12
New cards

Barge

(n)

/bɑːrdʒ/

Xà lan
13
New cards

Tugboat

(n)/

ˈtʌɡboʊt/

Tàu kéo
14
New cards

Freight train

(n)

/freɪt treɪn/

Tàu hàng
15
New cards

Wagon

(n)

/ˈwæɡən/

Toa hàng
16
New cards

Locomotive

(n)

/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/

Đầu máy xe lửa
17
New cards

Aircraft

(n)

/ˈerkræft/

Máy bay
18
New cards

Cargo plane

(n)

/ˈkɑːrɡoʊ pleɪn/

Máy bay chở hàng
19
New cards

Passenger plane

(n)

/ˈpæsɪndʒər pleɪn/

Máy bay chở khách
20
New cards

Freight forwarder

(n)

/freɪt ˈfɔːrwərdər/

Người giao nhận vận tải
21
New cards

Delivery time

(n)

/dɪˈlɪvəri taɪm/

Thời gian giao hàng
22
New cards

Transit time

(n)

/ˈtrænzɪt taɪm/

Thời gian vận chuyển
23
New cards

Freight rate

(n)

/freɪt reɪt/

Cước phí vận chuyển
24
New cards

Capacity

(n)

/kəˈpæsəti/

Sức chứa
25
New cards

Reliability

(n)

/rɪˌlaɪəˈbɪləti/

Độ tin cậy
26
New cards

Flexibility

(n)

/ˌfleksəˈbɪləti/

Tính linh hoạt
27
New cards

Environmental impact

(n)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/

Tác động môi trường
28
New cards

Cost-effective

(adj)

/ˌkɔːst ɪˈfektɪv/

Hiệu quả về chi phí
29
New cards

High-value goods

(n)

/haɪ ˈvæljuː ɡʊdz/

Hàng hóa giá trị cao
30
New cards

Perishable goods

(n)

/ˈperɪʃəbl ɡʊdz/

Hàng dễ hỏng
31
New cards

Hazardous goods

(n)

/ˈhæzərdəs ɡʊdz/

Hàng nguy hiểm
32
New cards

Intermodal transport

(n)

/ˌɪntərˈmoʊdl ˈtrænspɔːrt/

Vận tải đa phương thức
33
New cards

Multimodal transport

(n)

/ˌmʌltiˈmoʊdl ˈtrænspɔːrt/

Vận tải đa phương thức
34
New cards

Hub

(n)

/hʌb/

Trung tâm trung chuyển
35
New cards

Terminal

(n)

/ˈtɜːrmɪnl/

Nhà ga, bến cuối
36
New cards

Freight village

(n)

/freɪt ˈvɪlɪdʒ/

Khu logistics tập trung
37
New cards

Congestion

(n)

/kənˈdʒestʃən/

Sự tắc nghẽn
38
New cards

Port of discharge

(n)

/pɔːrt əv ˈdɪstʃɑːrdʒ/

Cảng dỡ hàng
39
New cards

Port of loading

(n)

/pɔːrt əv ˈloʊdɪŋ/

Cảng xếp hàng
40
New cards

Handling equipment

(n)

/ˈhændlɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị xếp dỡ
41
New cards

Freight terminal

(n)

/freɪt ˈtɜːrmɪnl/

Nhà ga hàng hóa
42
New cards

Freight handling

(n)

/freɪt ˈhændlɪŋ/

Xử lý hàng hóa
43
New cards

Loading bay

(n)

/ˈloʊdɪŋ beɪ/

Khu vực bốc hàng
44
New cards

Unloading area

(n)

/ʌnˈloʊdɪŋ ˈeriə/

Khu vực dỡ hàng
45
New cards

Customs checkpoint

(n)

/ˈkʌstəmz ˈtʃekpɔɪnt/

Trạm kiểm soát hải quan
46
New cards

Shipping line

(n)

/ˈʃɪpɪŋ laɪn/

Hãng tàu
47
New cards

Bill of lading

(n)

/ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/

Vận đơn đường biển
48
New cards

Packing list

(n)

/ˈpækɪŋ lɪst/

Phiếu đóng gói
49
New cards

Commercial invoice

(n

/kəˈmɜːrʃl ˈɪnvoɪs/

Hóa đơn thương mại
50
New cards

Cargo manifest

(n)

/ˈkɑːrɡoʊ ˈmænɪfest/

Bản kê khai hàng hóa
51
New cards

Freight cost

(n)

/freɪt kɒst/

Chi phí vận tải
52
New cards

Loading capacity

(n)

/ˈloʊdɪŋ kəˈpæsəti/

Sức chứa bốc hàng
53
New cards

Container yard

(n)

/kənˈteɪnər jɑːrd/

Bãi container
54
New cards

Storage area

(n)

/ˈstɔːrɪdʒ ˈeriə/

Khu vực lưu trữ
55
New cards

Break-bulk cargo

(n)

/ˌbreɪk bʌlk ˈkɑːrɡoʊ/

Hàng rời đóng kiện
56
New cards

Overweight cargo

(n)

/ˌoʊvərˈweɪt ˈkɑːrɡoʊ/

Hàng quá tải trọng
57
New cards

Reefer container

(n)

/ˈriːfər kənˈteɪnər/

Container lạnh
58
New cards

Dangerous goods

(n)

/ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/

Hàng nguy hiểm
59
New cards

Freight consolidation

(n)

/freɪt kənˌsɒlɪˈdeɪʃn/

Gom hàng
60
New cards

Distribution hub

(n)

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn hʌb/

Trung tâm phân phối
61
New cards

Shipping schedule

(n)

/ˈʃɪpɪŋ ˈskedʒuːl/

Lịch trình vận chuyển
62
New cards

Voyage

(n)

/ˈvɔɪɪdʒ/

Chuyến đi (bằng tàu, máy bay)
63
New cards

Sailing time

(n)

/ˈseɪlɪŋ taɪm/

Thời gian tàu khởi hành
64
New cards

Arrival time

(n)

/əˈraɪvl taɪm/

Thời gian đến
65
New cards

Transit port

(n)

/ˈtrænzɪt pɔːrt/

Cảng trung chuyển
66
New cards

Transshipment

(n)

/trænzˈʃɪpmənt/

Chuyển tải hàng hóa
67
New cards

Feeder vessel

(n)

/ˈfiːdər ˈvesl/

Tàu trung chuyển nhỏ
68
New cards

Mainline vessel

(n)

/ˈmeɪnlaɪn ˈvesl/

Tàu tuyến chính
69
New cards

Draft

(n)

/dræft/

Mớn nước
70
New cards

Deadweight tonnage

(n)

/ˌdedweɪt ˈtʌnɪdʒ/

Trọng tải toàn phần
71
New cards

Gross tonnage

(n)

/ɡroʊs ˈtʌnɪdʒ/

Tổng dung tích đăng ký
72
New cards

Shipping agent

(n)

/ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/

Đại lý tàu biển
73
New cards

Port authority

(n)

/pɔːrt əˈθɔːrəti/

Cảng vụ
74
New cards

Berth

(n)

/bɜːrθ/

Bến đỗ tàu
75
New cards

Quay

(n)

/kiː/

Bến cảng
76
New cards

Dock

(n)

/dɒk/

Bến tàu, khu vực neo đậu
77
New cards

Wharf

(n)

/wɔːrf/

Cầu cảng
78
New cards

Container terminal

(n)

/kənˈteɪnər ˈtɜːrmɪnl/

Bến container
79
New cards

Roll-on/roll-off terminal

(n)

/ˌroʊl ɒn roʊl ɒf ˈtɜːrmɪnl/

Bến tàu ro-ro
80
New cards

Pier

(n)

/pɪr/

Cầu tàu
81
New cards

Yard crane

(n)

/jɑːrd kreɪn/

Cẩu bãi
82
New cards

Quayside crane

(n)

/ˈkiːsaɪd kreɪn/

Cẩu bờ cảng
83
New cards

Gantry crane

(n)

/ˈɡæntri kreɪn/

Cẩu giàn
84
New cards

Straddle carrier

(n)

/ˈstrædl ˈkæriər/

Xe nâng container kiểu cưỡi lên
85
New cards

Reach stacker

(n)

/riːtʃ ˈstækər/

Xe nâng container tầm với
86
New cards

Terminal tractor

(n

/ˈtɜːrmɪnl ˈtræktər/

Đầu kéo trong cảng
87
New cards

Handling charge

(n)

/ˈhændlɪŋ tʃɑːrdʒ/

Phí bốc dỡ
88
New cards

Terminal handling charge (THC)

(n)

/ˈtɜːrmɪnl ˈhændlɪŋ tʃɑːrdʒ/

Phí xếp dỡ tại cảng
89
New cards

Stevedore

(n)

/ˈstiːvədɔːr/

Công nhân bốc xếp
90
New cards

Longshoreman

(n)

/ˈlɔːŋʃɔːrmən/

Công nhân bốc dỡ (Mỹ)
91
New cards

Demurrage

(n)

/dɪˈmɜːrɪdʒ/

Phí lưu container tại cảng quá thời hạn
92
New cards

Detention charge

(n)

/dɪˈtenʃn tʃɑːrdʒ/

Phí lưu container ngoài cảng quá hạn
93
New cards

Laytime

(n)

/ˈleɪtaɪm/

Thời gian cho phép bốc/dỡ
94
New cards

Overstowage

(n)

/ˌoʊvərˈstoʊɪdʒ/

Xếp chồng quá tải hoặc sai vị trí
95
New cards

Ballast

(n)

/ˈbælæst/

Nước dằn tàu
96
New cards

Draft survey

(n)

/dræft ˈsɜːrveɪ/

Khảo sát mớn nước
97
New cards

Ship’s manifest

(n)

/ʃɪps ˈmænɪfest/

Bản kê khai hàng hóa của tàu
98
New cards

Stowage plan

(n)

/ˈstoʊɪdʒ plæn/

Sơ đồ xếp hàng
99
New cards

Lashing

(n)

/ˈlæʃɪŋ/

Buộc chằng hàng hóa
100
New cards

Securing

(n)

/sɪˈkjʊrɪŋ/

Cố định hàng hóa