Soap

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

detergent

n. chất tẩy rửa

<p>n. chất tẩy rửa</p>
2
New cards

dissolve

v. hòa tan

<p>v. hòa tan</p>
3
New cards

soluble

adj. có thể hòa tan

<p>adj. có thể hòa tan</p>
4
New cards

synthetic

adj. tổng hợp nhân tạo

<p>adj. tổng hợp nhân tạo</p>
5
New cards

scorching

adj. nóng như thiêu đốt

<p>adj. nóng như thiêu đốt</p>
6
New cards

hygiene

n. vệ sinh

<p>n. vệ sinh</p>
7
New cards

constant

adj. kiên trì, bền lòng, liên tục

<p>adj. kiên trì, bền lòng, liên tục</p>
8
New cards

disinfect

v. khử trùng

<p>v. khử trùng</p>
9
New cards

mankind

n. loài người

<p>n. loài người</p>
10
New cards

cooking utensils

n. dụng cụ nhà bếp

<p>n. dụng cụ nhà bếp</p>
11
New cards

mythical

adj. huyền thoại

<p>adj. huyền thoại</p>
12
New cards

compatibility

(n) khả năng tương thích

<p>(n) khả năng tương thích</p>
13
New cards

ashes

n. tro tàn, tro cốt

<p>n. tro tàn, tro cốt</p>
14
New cards

mutton

n. thịt cừu

<p>n. thịt cừu</p>
15
New cards

tallow

n. Mỡ động vật

<p>n. Mỡ động vật</p>
16
New cards

kernel

n. hạt

<p>n. hạt</p>
17
New cards

monopoly

n. sự độc quyền

<p>n. sự độc quyền</p>
18
New cards

batch

adj. hàng loạt

<p>adj. hàng loạt</p>
19
New cards

impurity

n. tạp chất, chất bẩn

<p>n. tạp chất, chất bẩn</p>
20
New cards

saponification

n. xà phòng hóa

<p>n. xà phòng hóa</p>
21
New cards

alkali

n. chất kiềm

<p>n. chất kiềm</p>
22
New cards

evaporation

n. sự bay hơi, bốc hơi

<p>n. sự bay hơi, bốc hơi</p>
23
New cards

refining

n. lọc

<p>n. lọc</p>
24
New cards

pellet

n. viên, hòn

<p>n. viên, hòn</p>
25
New cards

amalgamation

n. sự hợp nhất/ sự kết hợp

<p>n. sự hợp nhất/ sự kết hợp</p>
26
New cards

fragrance

n. hương thơm

<p>n. hương thơm</p>
27
New cards

homogenise

v. làm đồng nhất

<p>v. làm đồng nhất</p>
28
New cards

plodder

n. người cần cù

<p>n. người cần cù</p>
29
New cards

lather

n. bọt xà phòng

<p>n. bọt xà phòng</p>
30
New cards

irritation

n. làm khó chịu

<p>n. làm khó chịu</p>