English-urbanization

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

urban planning

Quy hoạch đô thị

2
New cards

significant push towards

Một sự thúc đẩy/xu hướng đáng kể hướng tới

3
New cards

sustainability

Tính bền vững

4
New cards

urban green spaces

Không gian xanh đô thị

5
New cards

community gardens

Vườn cộng đồng

6
New cards

backed by

Được hỗ trợ/bảo trợ bởi

7
New cards

significant public and private investment

Đầu tư đáng kể từ khu vực công và tư nhân

8
New cards

economic shift

Sự chuyển dịch kinh tế

9
New cards

displacement

Sự di dời, bị thay thế chỗ ở

10
New cards

riot

bạo loạn

11
New cards

afford the rising cost of living

Đủ khả năng chi trả cho chi phí sinh hoạt tăng cao

12
New cards

pursuit of environmental good

Việc theo đuổi lợi ích môi trường

13
New cards

unintended negative social consequences

Hậu quả xã hội tiêu cực không mong muốn

14
New cards

policymakers

Các nhà hoạch định chính sách

15
New cards

delicate balance

Sự cân bằng tinh tế/mong manh

16
New cards

sustainable urban development

Phát triển đô thị bền vững

17
New cards

'green gentrification'

Hiện tượng chỉnh trang xanh hóa

18
New cards
Urban sprawl
Sự mở rộng đô thị tràn lan
19
New cards
Conurbation
Vùng đô thị liên hợp
20
New cards
Gentrification
Sự chỉnh trang, đô thị hóa lại
21
New cards
Exodus (from)
Sự di cư (ồ ạt) (khỏi)
22
New cards
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
23
New cards
Resilient cities
Các thành phố kiên cường/bền bỉ
24
New cards
Deterioration (of)
Sự xuống cấp, hư hỏng (của)
25
New cards
Overcrowding
Tình trạng quá tải/đông đúc
26
New cards
Commute
Việc đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)
27
New cards
Marginalized communities
Các cộng đồng bị gạt ra bên lề
28
New cards
Zoning regulation
Quy định phân vùng
29
New cards
Mitigate adverse effects
Giảm thiểu các tác động bất lợi
30
New cards
Slums/Shantytowns
Khu ổ chuột/khu nhà lụp xụp
31
New cards
Sustainable mobility
Giao thông bền vững
32
New cards
Public amenities
Tiện ích công cộng