1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
提
nhắc đến
以为
cho rằng
份
tờ, bản( dùng trong công vc, báo chí)
赚
kiếm(tiền)
调查
điều tra
计划
kế hoạch, vạch kế hoạch
提前
hoàn thành vc gì đó trc quy định
提醒
nhắc nhở
乱
lộn xộn, lúng túng
生意
vc kinh doanh, buôn bán
谈
nói chuyện
积累
tích lũy
一切
tất cả
按照
theo
成功
thành công
顺利
thuận lợi
感谢
cảm ơn
消息
tin tức
按时
đúng hạn
奖金
tiền thưởng
工资
tiền lương
方法
phương pháp, cách thức
知识
kiến thức
不得不
phải, ko thể ko
甚至
thậm chí
责任
trách nhiệm
保证
đảm bảo