hsk4/4

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

nhắc đến

2
New cards

以为

cho rằng

3
New cards

tờ, bản( dùng trong công vc, báo chí)

4
New cards

kiếm(tiền)

5
New cards

调查

điều tra

6
New cards

计划

kế hoạch, vạch kế hoạch

7
New cards

提前

hoàn thành vc gì đó trc quy định

8
New cards

提醒

nhắc nhở

9
New cards

lộn xộn, lúng túng

10
New cards

生意

vc kinh doanh, buôn bán

11
New cards

nói chuyện

12
New cards

积累

tích lũy

13
New cards

一切

tất cả

14
New cards

按照

theo

15
New cards

成功

thành công

16
New cards

顺利

thuận lợi

17
New cards

感谢

cảm ơn

18
New cards

消息

tin tức

19
New cards

按时

đúng hạn

20
New cards

奖金

tiền thưởng

21
New cards

工资

tiền lương

22
New cards

方法

phương pháp, cách thức

23
New cards

知识

kiến thức

24
New cards

不得不

phải, ko thể ko

25
New cards

甚至

thậm chí

26
New cards

责任

trách nhiệm

27
New cards

保证

đảm bảo