1/15
Sources: DailyDictation
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tie _US /taɪ/
(n): cà vạt
slack _US /slæk/
(n): quần suit
appeal to
(v): hấp dẫn, thu hút
bathing suit
(n): đồ tắm
cover up
(cụm động từ): che đậy
cover-up
(n): áo choàng đồ bơi
lingerie _US /ˌlɑn(d)ʒəˈreɪ/
(n): đồ lót = underwear
hardware _US /ˈhɑːrd.wer/
(n): cửa hàng sắt thép
sport store
(n): cửa hàng đồ thể thao
utensil _US /juːˈten.səl/
(n): đồ dùng gia đình
apron _US /ˈeɪ.prən/
(n): tạp dề
napkin _US /ˈnæp.kɪn/
(n): khăn ăn
jewelry store
(n): cửa hàng trang sức
hairdresser
(n): thợ làm tóc
bulk food store
(n): cửa hàng thực phẩm số lượng lớn
department store
(n): cửa hàng bách hoá