1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tall (adj)
cao
short (adj)
thấp
medium height (n. phr.)
chiều cao trung bình
slim (adj)
mảnh mai, thon thả
thin (adj)
gầy
overweight (adj)
thừa cân
fat (adj)
béo
dark skin (n. phr.)
da sẫm màu
dark hair (n. phr.)
tóc đen
brown eyes (n. phr.)
mắt nâu
blonde (adj)
tóc vàng
fair hair (n. phr.)
tóc sáng màu
fair skin (n. phr.)
da trắng
blue eyes (n. phr.)
mắt xanh
beard (n)
râu
moustache (n)
ria mép
long hair (n. phr.)
tóc dài
short hair (n. phr.)
tóc ngắn
pretty (adj)
xinh đẹp (chỉ dùng cho con gái/phụ nữ)
ugly (adj)
xấu xí
beautiful (adj)
đẹp
good-looking (adj)
ưa nhìn
average-looking (adj)
ngoại hình bình thường
old (adj)
già
young (adj)
trẻ
middle-aged (adj)
trung niên
elderly (adj)
người lớn tuổi (lịch sự hơn "old")
Đang học (21)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!